
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8661 |
|
Phan Minh Vũ | Nam | 02-08-2012 | - | - | - | |||
| 8662 |
|
Đặng Thị Thúy Hiền | Nữ | 12-04-1998 | - | - | - | w | ||
| 8663 |
|
Nguyễn Lê Hoàng Hải | Nam | 16-06-2014 | - | 1514 | - | |||
| 8664 |
|
Lại Hoàng Lê | Nam | 21-07-1997 | - | - | - | |||
| 8665 |
|
Phạm Quỳnh Hoa | Nữ | 31-01-2013 | - | - | - | w | ||
| 8666 |
|
Phạm Đức Khải | Nam | 04-01-2017 | - | - | - | |||
| 8667 |
|
Vũ Thái Hòa | Nam | 10-05-2011 | - | - | - | |||
| 8668 |
|
Nguyễn Duy Anh | Nam | 07-10-2009 | - | - | - | |||
| 8669 |
|
Phan Hồ Mỹ Tâm | Nữ | 03-03-2013 | - | - | - | w | ||
| 8670 |
|
Võ Đăng Huy | Nam | 15-10-2012 | - | - | - | |||
| 8671 |
|
Trần Duy Đạt | Nam | 29-01-1994 | NA | - | - | - | ||
| 8672 |
|
Nguyễn Đặng Anh Khoa | Nam | 07-02-2014 | - | - | - | |||
| 8673 |
|
Phạm Đắc Nguyên Khôi | Nam | 26-02-2018 | - | - | - | |||
| 8674 |
|
Đinh Trần Nam Kiệt | Nam | 15-09-2013 | - | - | - | |||
| 8675 |
|
Trương Huỳnh Duy | Nam | 21-11-2006 | - | - | - | |||
| 8676 |
|
Trần Gia Huy | Nam | 06-10-2012 | - | - | - | |||
| 8677 |
|
Võ Thị Thủy | Nữ | 29-04-1992 | - | - | - | w | ||
| 8678 |
|
Nguyễn Hải Ngọc | Nữ | 22-11-2003 | - | - | - | w | ||
| 8679 |
|
Bùi Ngọc | Nam | 21-09-1982 | FA | - | - | - | ||
| 8680 |
|
Lê Thị Thi | Nam | 01-01-1989 | DI | - | - | - | ||