
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8621 |
|
Tường Thúy Hạnh | Nữ | 08-03-2013 | - | 1451 | 1425 | w | ||
| 8622 |
|
Trương Minh Hiếu | Nam | 18-01-2019 | - | - | - | |||
| 8623 |
|
Phạm Lê Anh Kiệt | Nam | 08-02-1989 | NA | - | - | - | ||
| 8624 |
|
Cao Hoàng Đức Trí | Nam | 28-09-2011 | - | - | - | |||
| 8625 |
|
Phùng Thái Hòa | Nam | 11-02-2014 | - | - | - | |||
| 8626 |
|
Trần Minh Hoàng | Nam | 24-07-2003 | - | - | - | |||
| 8627 |
|
Đặng Sơn Hải | Nam | 26-07-2016 | - | - | - | |||
| 8628 |
|
Hoàng Anh Tuấn | Nam | 28-10-2011 | - | - | - | |||
| 8629 |
|
Nguyễn Quốc Thịnh | Nam | 22-09-2009 | - | 1481 | - | |||
| 8630 |
|
Nguyễn Quang Tú | Nam | 27-07-1998 | - | - | - | |||
| 8631 |
|
Nguyễn Tiến Đăng | Nam | 25-02-2017 | - | - | - | |||
| 8632 |
|
Phạm Thanh Tuấn | Nam | 03-04-2014 | - | - | - | |||
| 8633 |
|
Trần Duy Trường | Nam | 04-05-2001 | - | - | - | |||
| 8634 |
|
Nguyễn Quỳnh Diệu Linh | Nữ | 03-05-1992 | - | - | - | w | ||
| 8635 |
|
Tôn Minh Thiện | Nam | 07-01-2003 | - | - | - | |||
| 8636 |
|
Phan Đan Anh | Nữ | 15-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 8637 |
|
Lê Nguyễn Hoàng Long | Nam | 03-10-2008 | - | - | - | |||
| 8638 |
|
Đỗ Chế Nhất Linh | Nữ | 28-10-2012 | - | 1498 | - | w | ||
| 8639 |
|
Hoàng Bảo Nam | Nam | 15-01-2012 | - | - | - | |||
| 8640 |
|
Bùi Quốc Bảo | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||