
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8601 |
|
Nguyễn Thảo Linh Đan | Nữ | 11-10-2012 | - | - | - | w | ||
| 8602 |
|
Phạm Minh Quân | Nam | 08-09-2015 | - | 1675 | - | |||
| 8603 |
|
Nguyễn Anh Tuệ Nhi | Nữ | 19-02-2019 | - | - | 1449 | w | ||
| 8604 |
|
Mai Đình Trung | Nam | 10-05-2005 | - | - | - | |||
| 8605 |
|
Đỗ Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 17-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 8606 |
|
Phan Huỳnh Minh Duy | Nam | 18-12-2002 | - | - | - | |||
| 8607 |
|
Phạm Minh Tâm | Nam | 08-02-2005 | - | 1505 | - | |||
| 8608 |
|
Nguyễn Trọng Luật | Nam | 05-07-1968 | - | - | - | |||
| 8609 |
|
Bùi Nguyễn Khánh Thư | Nữ | 02-05-2019 | - | - | - | w | ||
| 8610 |
|
Trần Nguyễn Nhã Hân | Nữ | 08-10-2003 | - | - | - | w | ||
| 8611 |
|
Lê Hồ Hoàng My | Nữ | 05-08-2001 | - | - | - | w | ||
| 8612 |
|
Đỗ Trí Dũng | Nam | 02-09-1995 | - | 1472 | - | |||
| 8613 |
|
Võ Minh Khang | Nam | 11-07-2015 | - | - | - | |||
| 8614 |
|
Nguyễn Minh Kiệt | Nam | 18-06-2005 | - | - | - | |||
| 8615 |
|
Trần Nguyễn Phúc Thịnh | Nam | 06-05-2014 | - | - | - | |||
| 8616 |
|
Trịnh Vũ Huy Lâm | Nam | 17-08-2011 | - | - | - | |||
| 8617 |
|
Nguyễn Hữu Khánh | Nam | 15-12-2014 | - | 1431 | 1578 | |||
| 8618 |
|
Tống Hồ Bảo Trân | Nữ | 11-12-2017 | - | - | - | w | ||
| 8619 |
|
Nguyễn Minh Khôi | Nam | 09-11-2019 | - | - | - | |||
| 8620 |
|
Lê Hà Nguyên Chương | Nam | 25-01-2007 | - | - | - | |||