DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
861 FIDE12402630 Đỗ Đức Việt Nam 20-03-2001 1684 1879 1860 i
862 FIDE12447978 Dương Gia Bảo Nam 06-03-2014 1684 1606 -
863 FIDE12426733 Tăng Lâm Giang Nữ 21-08-1998 1684 1597 1624 wi
864 FIDE12429570 Phạm Lê Duy Cần Nam 04-02-2011 1683 1665 1800
865 FIDE12418684 Nguyễn Anh Hào Nam 07-01-2007 1683 1714 1828 i
866 FIDE12435414 Lữ Hoàng Khả Đức Nam 21-01-2012 1683 1587 1634
867 FIDE12411736 Đoàn Thụy Mỹ Dung Nữ 20-03-2006 1682 1678 1770 w
868 FIDE12475173 Nguyễn Quang Minh Nam 22-12-1996 1681 1606 1637
869 FIDE12415340 Nguyễn Hoàng Thái Ngọc Nữ 01-02-2007 WCM 1681 1647 1684 wi
870 FIDE12404721 Trần Tiến Phát Nam 26-06-2001 1681 - - i
871 FIDE12427519 Vũ Đức Dương Nam 21-04-2008 1681 1623 1656
872 FIDE12421901 Huỳnh Tuấn Bá Nam 22-11-1968 1680 1646 1758
873 FIDE12408166 Nguyễn Minh Nhật Nam 18-03-2003 1680 1650 1687
874 FIDE12430838 Đặng Huệ Phương Nữ 26-11-1999 NA 1680 - - wi
875 FIDE12420166 Đinh Tuấn Sơn Nam 19-08-1981 1679 1717 - i
876 FIDE12418170 Nguyễn Trần Ngân Hà Nữ 21-01-2005 NA 1679 - - w
877 FIDE12425176 Trần Hùng Vương Nam 11-10-1996 FA;FI 1679 - -
878 FIDE12459895 Hoàng Quang Vinh Nam 20-01-2003 1678 1559 1564
879 FIDE12434086 Lê Trần Minh Nhã Nữ 24-12-2009 1678 1404 1688 wi
880 FIDE12419354 Hoàng Huy Tài Nam 17-08-2009 1677 1618 1568