
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 861 |
|
Đỗ Đức Việt | Nam | 20-03-2001 | 1684 | 1879 | 1860 | i | ||
| 862 |
|
Dương Gia Bảo | Nam | 06-03-2014 | 1684 | 1606 | - | |||
| 863 |
|
Tăng Lâm Giang | Nữ | 21-08-1998 | 1684 | 1597 | 1624 | wi | ||
| 864 |
|
Phạm Lê Duy Cần | Nam | 04-02-2011 | 1683 | 1665 | 1800 | |||
| 865 |
|
Nguyễn Anh Hào | Nam | 07-01-2007 | 1683 | 1714 | 1828 | i | ||
| 866 |
|
Lữ Hoàng Khả Đức | Nam | 21-01-2012 | 1683 | 1587 | 1634 | |||
| 867 |
|
Đoàn Thụy Mỹ Dung | Nữ | 20-03-2006 | 1682 | 1678 | 1770 | w | ||
| 868 |
|
Nguyễn Quang Minh | Nam | 22-12-1996 | 1681 | 1606 | 1637 | |||
| 869 |
|
Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | Nữ | 01-02-2007 | WCM | 1681 | 1647 | 1684 | wi | |
| 870 |
|
Trần Tiến Phát | Nam | 26-06-2001 | 1681 | - | - | i | ||
| 871 |
|
Vũ Đức Dương | Nam | 21-04-2008 | 1681 | 1623 | 1656 | |||
| 872 |
|
Huỳnh Tuấn Bá | Nam | 22-11-1968 | 1680 | 1646 | 1758 | |||
| 873 |
|
Nguyễn Minh Nhật | Nam | 18-03-2003 | 1680 | 1650 | 1687 | |||
| 874 |
|
Đặng Huệ Phương | Nữ | 26-11-1999 | NA | 1680 | - | - | wi | |
| 875 |
|
Đinh Tuấn Sơn | Nam | 19-08-1981 | 1679 | 1717 | - | i | ||
| 876 |
|
Nguyễn Trần Ngân Hà | Nữ | 21-01-2005 | NA | 1679 | - | - | w | |
| 877 |
|
Trần Hùng Vương | Nam | 11-10-1996 | FA;FI | 1679 | - | - | ||
| 878 |
|
Hoàng Quang Vinh | Nam | 20-01-2003 | 1678 | 1559 | 1564 | |||
| 879 |
|
Lê Trần Minh Nhã | Nữ | 24-12-2009 | 1678 | 1404 | 1688 | wi | ||
| 880 |
|
Hoàng Huy Tài | Nam | 17-08-2009 | 1677 | 1618 | 1568 | |||