
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8461 |
|
Trần Hoàng Anh Khoa | Nam | 23/03/2018 | - | - | - | |||
| 8462 |
|
Nguyễn Phong Hải | Nam | 18-10-1974 | - | - | - | |||
| 8463 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 14-04-2012 | - | 1787 | 1615 | |||
| 8464 |
|
Trần Hữu Thành Duy | Nam | 20-09-2007 | - | - | - | |||
| 8465 |
|
Vũ Trần An Phổ | Nữ | 07-03-2001 | - | - | - | w | ||
| 8466 |
|
Vũ Trần Khôi Nguyên | Nam | 08-08-2015 | - | - | - | |||
| 8467 |
|
Phạm Thái Vương | Nam | 27-08-2012 | - | - | - | |||
| 8468 |
|
Nguyễn Vũ Xuân Anh | Nữ | 21-01-2014 | - | 1401 | 1425 | w | ||
| 8469 |
|
Nguyễn Hồng Ngọc | Nữ | 07-01-1999 | - | - | - | w | ||
| 8470 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Tân | Nam | 11-05-2007 | - | - | - | |||
| 8471 |
|
Bùi Đức Tài Thịnh | Nam | 09-02-2012 | - | - | - | |||
| 8472 |
|
Huỳnh Phạm Tuyết Trinh | Nữ | 13-04-1993 | - | - | - | w | ||
| 8473 |
|
Thái Ngọc Long | Nam | 16-07-1985 | NI | - | - | - | ||
| 8474 |
|
Đàm Xuân Sơn | Nam | 28-06-2004 | - | - | - | |||
| 8475 |
|
Vu Hoang Bach | Nam | 30-03-2019 | - | - | - | |||
| 8476 |
|
Nguyễn Trung Hải | Nam | 04-01-2014 | - | - | - | |||
| 8477 |
|
Phùng Văn Tấn Điền | Nam | 10-02-2012 | - | - | - | |||
| 8478 |
|
Đoàn Anh Đức | Nam | 31-07-2015 | - | 1450 | - | |||
| 8479 |
|
Phan Gia Tín | Nam | 25-01-2011 | - | - | - | |||
| 8480 |
|
Nguyễn Hữu Hà Thành | Nam | 28-10-2010 | - | - | - | |||