
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8421 |
|
Mai Tuấn Kiệt | Nam | 08-05-2014 | - | - | - | |||
| 8422 |
|
Nguyễn Phúc Long Huy | Nam | 12-10-2004 | NA | - | - | - | ||
| 8423 |
|
Đỗ Nguyên Thanh | Nam | 13-05-1958 | - | - | - | |||
| 8424 |
|
Phạm Đình Đương | Nam | 23-03-1983 | - | - | - | |||
| 8425 |
|
Nguyễn Anh Khôi | Nam | 21-01-2015 | - | - | - | |||
| 8426 |
|
Lê Vĩnh Phước | Nam | 10-01-2001 | - | - | - | |||
| 8427 |
|
Trần Ngọc Triết | Nam | 30-11-2001 | - | - | - | |||
| 8428 |
|
Nguyễn Tiến Huy | Nam | 30-11-1995 | - | - | - | |||
| 8429 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 29-03-2011 | - | - | - | |||
| 8430 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 8431 |
|
Phạm Hoàng Vĩnh | Nam | 01-02-2000 | - | - | - | |||
| 8432 |
|
Nguyễn Ngọc Minh | Nam | 21-08-2018 | - | - | - | |||
| 8433 |
|
Đặng Đình Nhân | Nam | 17-03-2003 | - | - | - | |||
| 8434 |
|
Nguyễn Đức Hiếu | Nam | 26-03-2009 | - | - | 1528 | |||
| 8435 |
|
Lê Quốc Cư | Nam | 27-02-2003 | - | - | - | |||
| 8436 |
|
Nguyễn Thanh Thảo | Nữ | 06-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 8437 |
|
Lê Khải Minh | Nam | 21-04-2017 | - | - | - | |||
| 8438 |
|
Nguyễn Hoàng Chính | Nam | 25-09-1980 | NA;NI | - | - | - | ||
| 8439 |
|
Ngô Mạnh Doãn | Nam | 18-07-1984 | - | - | - | |||
| 8440 |
|
Đậu Bảo Khánh | Nam | 04-11-2012 | - | - | - | |||