
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 841 |
|
Sầm Minh Quân | Nam | 27-11-2014 | 1690 | 1596 | 1648 | |||
| 842 |
|
Nguyễn Xuân Sáng | Nam | 30-01-1982 | NA | 1689 | 1606 | - | i | |
| 843 |
|
Phạm Hải Minh Huy | Nam | 05-08-2013 | 1689 | 1641 | 1721 | |||
| 844 |
|
Đặng Hồng Anh | Nam | 13-04-2012 | 1688 | 1665 | - | |||
| 845 |
|
Nguyễn Thị Hà Phương | Nữ | 11-02-2006 | 1688 | 1669 | 1841 | wi | ||
| 846 |
|
Phạm Trần Hoàng Gia | Nam | 09-10-2009 | 1688 | 1800 | 1755 | |||
| 847 |
|
Trần Quang Anh | Nam | 12-05-2014 | 1687 | 1726 | 1651 | |||
| 848 |
|
Nguyễn Anh Luân | Nam | 0000-00-00 | 1687 | - | - | i | ||
| 849 |
|
Nguyễn Gia Minh | Nam | 11-10-2013 | 1687 | 1590 | 1524 | |||
| 850 |
|
Đỗ Thành Đạt | Nam | 10-04-2009 | 1687 | 1798 | 1725 | |||
| 851 |
|
Nguyễn Đức Khải | Nam | 03-09-2014 | 1686 | 1875 | 1930 | |||
| 852 |
|
Hoàng Trọng Minh Quang | Nam | 20-01-2003 | 1686 | 1681 | 1717 | i | ||
| 853 |
|
Nguyễn Hữu Hải Đăng | Nam | 26-01-2014 | 1686 | 1655 | 1595 | |||
| 854 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 13-11-2006 | 1686 | - | - | i | ||
| 855 |
|
Trần Vương Ký | Nam | 29-03-2016 | 1686 | - | - | |||
| 856 |
|
Bùi Tuyết Hoa | Nữ | 26-01-2008 | 1685 | 1723 | 1761 | w | ||
| 857 |
|
Trần Lý Khôi Nguyên | Nam | 13-09-2008 | 1684 | 1715 | 1722 | |||
| 858 |
|
Nguyễn Ngân Hà | Nữ | 01-01-2005 | 1684 | 1708 | 1729 | wi | ||
| 859 |
|
Ngô Hồng Anh | Nam | 30-11-2002 | 1684 | - | - | i | ||
| 860 |
|
Nguyễn Trọng Nhân | Nam | 10-07-1998 | NA | 1684 | - | - | i | |