
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8361 |
|
Trần Ngọc Sơn | Nam | 29-08-2014 | - | - | - | |||
| 8362 |
|
Nguyễn Gia Huy | Nam | 18-11-2017 | - | - | - | |||
| 8363 |
|
Nguyễn Tuệ Lâm | Nữ | 21-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 8364 |
|
Trần Linh Đan | Nữ | 18-01-2019 | - | - | - | w | ||
| 8365 |
|
Trần Tử Quỳnh | Nữ | 02-07-2001 | - | - | - | w | ||
| 8366 |
|
Nguyễn Quang Anh | Nam | 17-02-2006 | - | - | - | |||
| 8367 |
|
Võ Kim Long | Nam | 27-07-2012 | - | - | - | |||
| 8368 |
|
Nguyễn Tú Anh | Nữ | 29-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 8369 |
|
Nguyễn Gia Bảo | Nam | 28-06-2019 | - | - | - | |||
| 8370 |
|
Đào Viết Tuấn Kiệt | Nam | 27-04-2010 | - | - | - | |||
| 8371 |
|
Võ Ngọc Niên | Nam | 05-07-1978 | - | - | - | |||
| 8372 |
|
Lê Nguyễn Thanh Trà | Nữ | 08-11-2018 | - | - | - | w | ||
| 8373 |
|
Nguyễn Đức Trí | Nam | 10-11-2011 | - | - | - | |||
| 8374 |
|
Trần Bùi Nhật Quang | Nam | 19-04-2012 | - | - | - | |||
| 8375 |
|
Bùi Tiến Việt Bách | Nam | 24-02-2016 | - | - | - | |||
| 8376 |
|
Nguyễn Nhật Minh Khôi | Nam | 23-10-2018 | - | - | - | |||
| 8377 |
|
Nguyễn Tuệ Nhi | Nữ | 30-11-2009 | - | 1586 | 1570 | w | ||
| 8378 |
|
Vũ Văn Nam | Nam | 29-03-1989 | - | - | - | |||
| 8379 |
|
Lưu Tuấn Minh | Nam | 12-02-2009 | - | 1499 | - | |||
| 8380 |
|
Phạm Trần Thiên | Nam | 06-09-2014 | - | - | - | |||