
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8321 |
|
Trần Thị Loan | Nữ | 28-04-1986 | - | - | - | |||
| 8322 |
|
Võ Minh Hoàng | Nam | 30-11-1991 | - | - | - | |||
| 8323 |
|
Hoàng Long | Nam | 17-07-2012 | - | - | - | |||
| 8324 |
|
Phạm Đức Minh | Nam | 30-11-2002 | - | - | - | |||
| 8325 |
|
Bùi Vân Anh | Nữ | 25-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 8326 |
|
Phan Đăng Khôi | Nam | 01-11-2002 | - | - | - | |||
| 8327 |
|
Nguyễn Lưu Bảo Ngọc | Nữ | 21-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 8328 |
|
Nguyễn Huỳnh Minh Toàn | Nam | 15-12-1987 | - | - | - | |||
| 8329 |
|
Lê Thành Công | Nam | 24-06-2000 | - | - | - | |||
| 8330 |
|
Đỗ Nam Phong | Nam | 02-07-2009 | - | 1418 | - | |||
| 8331 |
|
Võ Hoàng Vinh Quang | Nam | 16-04-2005 | - | - | - | |||
| 8332 |
|
Trần Ngọc Hân | Nữ | 27-04-2002 | - | - | - | w | ||
| 8333 |
|
Đinh Quang Đăng | Nam | 11-01-2014 | - | - | 1565 | |||
| 8334 |
|
Lê Tuệ Dương | Nữ | 18-01-2012 | - | - | - | w | ||
| 8335 |
|
Phạm Chí Đạt | Nam | 23-09-2005 | - | - | - | |||
| 8336 |
|
Vũ Thị Quỳnh Hương | Nữ | 17-07-2007 | - | - | - | w | ||
| 8337 |
|
Lê Bảo Phong | Nam | 09-11-2017 | - | - | - | |||
| 8338 |
|
Bùi Đỗ Minh Lâm | Nam | 11-03-2013 | - | 1621 | - | |||
| 8339 |
|
Lại Minh Tâm | Nam | 19-04-2017 | - | - | - | |||
| 8340 |
|
Nguyễn Trần Nam Khánh | Nam | 16-08-2014 | - | - | - | |||