
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8301 |
|
Nguyễn Nguyên Khang | Nam | 31-10-2018 | - | - | - | |||
| 8302 |
|
Lê Minh Huy | Nam | 23-06-2017 | - | - | - | |||
| 8303 |
|
Lê Minh Dũng | Nam | 24-01-2015 | - | - | - | |||
| 8304 |
|
Lưu Minh Tùng | Nam | 18-08-2011 | - | - | - | |||
| 8305 |
|
Nguyễn Cao Tùng Quân | Nam | 28-05-2017 | - | - | - | |||
| 8306 |
|
Trần Tuấn Minh | Nam | 18-01-2006 | - | 1687 | - | |||
| 8307 |
|
Pham Le Duy | Nam | 01-02-2000 | - | - | - | |||
| 8308 |
|
Đặng Nhã Khanh | Nữ | 16-02-2011 | - | - | - | w | ||
| 8309 |
|
Vũ Anh Quân | Nam | 19-06-2014 | - | - | - | |||
| 8310 |
|
Dương Minh Khoa | Nam | 17-04-2008 | - | - | - | |||
| 8311 |
|
Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 19-11-2015 | - | - | - | |||
| 8312 |
|
Chang Ngân Đình | Nữ | 25-10-2011 | - | - | - | w | ||
| 8313 |
|
Triệu Hoàng Long | Nam | 20-02-2014 | - | 1475 | 1522 | |||
| 8314 |
|
Lê Đình Huy | Nam | 19-01-2017 | - | - | - | |||
| 8315 |
|
Nguyễn Bảo Triều | Nam | 09-10-2012 | - | - | - | |||
| 8316 |
|
Nguyễn Trà Giang | Nữ | 12-11-1983 | - | - | - | w | ||
| 8317 |
|
Dương Nam | Nam | 09-08-2010 | - | - | - | |||
| 8318 |
|
Phạm Ngọc Hân | Nữ | 22-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 8319 |
|
Lê Đặng Bảo Nghi | Nữ | 03-04-2012 | - | - | - | w | ||
| 8320 |
|
Nguyễn Thành Kiên | Nam | 28-08-2018 | - | - | - | |||