
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8281 |
|
Chu Xuân Bảo | Nam | 18-12-2007 | - | - | - | |||
| 8282 |
|
Lê Đào Ngọc Nguyên | Nữ | 18-03-2013 | - | - | - | w | ||
| 8283 |
|
Mai Minh Bảo | Nam | 16-02-2017 | - | - | - | |||
| 8284 |
|
Vũ Việt Hùng | Nam | 24-06-2016 | - | - | - | |||
| 8285 |
|
Nguyễn Lộc Gia | Nam | 05-09-2014 | - | - | - | |||
| 8286 |
|
Nguyễn Lê Bảo Hưng | Nam | 13-05-2017 | - | - | - | |||
| 8287 |
|
Hà Gia Phát | Nam | 08-03-2016 | - | - | - | |||
| 8288 |
|
Đinh Việt Thành Danh | Nam | 15-04-2009 | - | 1546 | - | |||
| 8289 |
|
Phạm Hải Đăng | Nam | 15-01-2005 | - | 1609 | - | |||
| 8290 |
|
Tân Minh Đức | Nam | 25-12-2017 | - | - | - | |||
| 8291 |
|
Bùi Huỳnh Đức | Nam | 12-07-2003 | - | - | - | |||
| 8292 |
|
Lê Hải Minh | Nam | 11-01-2011 | - | 1523 | 1475 | |||
| 8293 |
|
Nguyễn Lê Quang Huy | Nam | 05-03-2018 | - | - | - | |||
| 8294 |
|
Nguyễn Văn Quốc Khánh | Nam | 14-04-2007 | - | - | - | |||
| 8295 |
|
Nguyễn Huyền Trang | Nữ | 31-12-1997 | - | - | - | w | ||
| 8296 |
|
Võ Thị Ngọc Minh | Nữ | 23-02-2004 | - | - | - | w | ||
| 8297 |
|
Nguyễn Huỳnh Hưng | Nam | 09-01-2017 | - | - | - | |||
| 8298 |
|
Ngô Tùng Lâm | Nam | 06-10-2003 | - | - | - | |||
| 8299 |
|
Triệu Ngọc Minh Khôi | Nam | 13-06-2007 | - | - | - | |||
| 8300 |
|
Đặng Thị Vân Khánh | Nữ | 06-05-2005 | - | - | - | w | ||