
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8201 |
|
Nguyễn Ngọc Tâm Như | Nữ | 28-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 8202 |
|
Nguyễn Ngọc Như Ý | Nữ | 12-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 8203 |
|
Nguyễn Diệu Châu | Nữ | 16-02-2010 | - | - | - | w | ||
| 8204 |
|
Nguyễn Đức Quang | Nam | 08-04-2016 | - | - | - | |||
| 8205 |
|
Nguyễn Hữu Huân | Nam | 27-12-1975 | - | - | - | |||
| 8206 |
|
Trần Nguyên Khang | Nam | 05-05-2018 | - | - | - | |||
| 8207 |
|
Nguyễn Đức Huy | Nam | 03-08-2010 | - | - | - | |||
| 8208 |
|
Nguyễn Minh Khoa | Nam | 24-04-2004 | - | - | - | |||
| 8209 |
|
Đoàn Trần Hoàng An | Nữ | 14-10-2013 | - | - | - | w | ||
| 8210 |
|
Vũ Hoàng Tùng | Nam | 30-03-2019 | - | - | - | |||
| 8211 |
|
Nguyễn Bảo Ngân | Nữ | 02-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 8212 |
|
Đỗ Tuấn Thành | Nam | 07-03-2013 | - | - | - | |||
| 8213 |
|
Nguyễn Minh Sơn | Nam | 24-09-2015 | - | - | - | |||
| 8214 |
|
Nguyễn Bá Huy | Nam | 03-06-2008 | - | - | - | |||
| 8215 |
|
Nguyễn Hữu Bảo Lâm | Nam | 30-05-2011 | - | - | - | |||
| 8216 |
|
Trần Quang | Nam | 25-03-1975 | NA | - | - | - | ||
| 8217 |
|
Đỗ Anh Đức | Nam | 31-03-2015 | - | - | - | |||
| 8218 |
|
Vũ Song Huy | Nam | 05-02-2013 | - | - | - | |||
| 8219 |
|
Lê Minh Quang | Nam | 15-01-2019 | - | 1448 | 1495 | |||
| 8220 |
|
Nguyễn Triều Khang | Nam | 16-01-2013 | - | - | - | |||