
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 821 |
|
Nguyễn Ngọc Xuân Sang | Nữ | 17-07-2015 | 1696 | 1605 | 1620 | w | ||
| 822 |
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Nữ | 29-05-2015 | 1696 | 1607 | 1555 | w | ||
| 823 |
|
Nguyễn Phúc Tâm | Nam | 26-01-2014 | 1696 | 1767 | 1750 | |||
| 824 |
|
Nguyễn Thanh Thủy | Nữ | 29-06-2010 | 1696 | 1524 | 1646 | w | ||
| 825 |
|
Nguyễn Hồng Hà My | Nữ | 06-08-2012 | 1696 | 1611 | 1723 | w | ||
| 826 |
|
Hà Thiên Hải | Nam | 25-06-1999 | 1695 | 1610 | - | i | ||
| 827 |
|
Nguyễn Thu Trang | Nữ | 13-02-1988 | 1695 | 1655 | 1742 | w | ||
| 828 |
|
Hà Bình An | Nam | 20-03-2011 | 1695 | 1768 | - | |||
| 829 |
|
Nguyễn Hoàng Bách | Nam | 31-05-2011 | 1695 | 1782 | 1869 | |||
| 830 |
|
Nguyễn Trí Thịnh | Nam | 15-01-2007 | 1693 | 1710 | 1739 | i | ||
| 831 |
|
Trần Hoàng Bảo Châu | Nữ | 28-05-2007 | 1692 | 1694 | 1633 | wi | ||
| 832 |
|
Tống Hải Anh | Nam | 01-02-2007 | CM | 1692 | 1723 | 1721 | i | |
| 833 |
|
Đỗ Tùng Duy | Nam | 15-05-2011 | 1692 | 1633 | 1728 | |||
| 834 |
|
Nguyễn Anh Khoa | Nam | 21-04-2009 | 1691 | 1740 | 1807 | |||
| 835 |
|
Nguyễn Phan Nguyên | Nam | 04-01-2004 | 1691 | 1608 | - | i | ||
| 836 |
|
Lê Đăng Bảo Ngọc | Nữ | 27-07-2009 | 1691 | 1929 | 1819 | w | ||
| 837 |
|
Nguyễn Hà Minh Anh | Nữ | 05-06-2004 | 1691 | 1670 | 1707 | wi | ||
| 838 |
|
Đặng Bảo Long | Nam | 06-04-1998 | 1691 | - | - | i | ||
| 839 |
|
Lê Anh Minh | Nam | 31-12-1996 | 1691 | 1773 | 1787 | |||
| 840 |
|
Lê Ngọc Minh Khang | Nam | 17-01-2015 | 1690 | 1544 | - | |||