
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8181 |
|
Nguyễn Hoàng Giang | Nam | 27-01-2016 | - | 1410 | - | |||
| 8182 |
|
Quách Thảo Nguyên | Nữ | 20-05-2011 | - | - | - | w | ||
| 8183 |
|
Phạm Hải Lâm | Nam | 01-02-2015 | - | 1507 | 1536 | |||
| 8184 |
|
Lê Nguyên An Nhi | Nữ | 08-05-2016 | - | - | - | w | ||
| 8185 |
|
Phãm Phúc Hân | Nữ | 05-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 8186 |
|
Lê Hoàng Kim Ngọc | Nữ | 05-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 8187 |
|
Nguyễn Hà Minh Đức | Nam | 25-03-2011 | - | 1550 | 1601 | |||
| 8188 |
|
Nguyễn Thái Nhật Minh | Nam | 20-02-2018 | - | - | - | |||
| 8189 |
|
Dương Minh Tú | Nam | 11-11-2016 | - | - | - | |||
| 8190 |
|
Lê Phước Hùng | Nam | 02-10-1983 | - | - | - | |||
| 8191 |
|
Nguyễn Đức Hoàng Lâm | Nam | 24-12-2016 | - | - | - | |||
| 8192 |
|
Phan Đăng Khoa | Nam | 27-10-1991 | - | - | 1947 | |||
| 8193 |
|
Trần Đăng Anh | Nam | 06-11-2018 | - | - | - | |||
| 8194 |
|
Phan Nguyễn Hoàng Khánh | Nam | 23/04/2008 | - | - | - | |||
| 8195 |
|
Nguyễn Linh Giang | Nam | 01-10-1988 | - | - | - | |||
| 8196 |
|
Đỗ Minh Phụng | Nam | 14-05-1989 | - | - | - | |||
| 8197 |
|
Nguyễn Minh Phú | Nam | 12-08-2012 | - | 1526 | 1454 | |||
| 8198 |
|
Nguyễn Đỗ Khôi Nguyên | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 8199 |
|
Bùi Trí Viễn | Nam | 09-02-2015 | - | - | - | |||
| 8200 |
|
Lê Gia Trí | Nam | 30-11-2005 | - | - | - | |||