
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8161 |
|
Dương Quốc Trung | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 8162 |
|
Hoàng Đức Anh Vũ | Nam | 26-01-1984 | - | - | - | |||
| 8163 |
|
Đặng Đình Nghĩa | Nam | 02-11-2009 | - | - | - | |||
| 8164 |
|
Lê Cát Nhã Uyên | Nữ | 29-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 8165 |
|
Phan Lê Nguyên | Nam | 24-01-2011 | - | - | - | |||
| 8166 |
|
Đậu Đăng Khoa | Nam | 11-12-2012 | - | - | - | |||
| 8167 |
|
Nguyễn Tuệ Minh | Nữ | 12-02-2008 | - | 1482 | 1401 | w | ||
| 8168 |
|
Nguyễn Tôn Thái Hoàng | Nam | 18-03-1991 | - | - | 1546 | |||
| 8169 |
|
Phùng Châu Giang | Nữ | 16-07-2012 | - | - | - | w | ||
| 8170 |
|
Lê Đình Đăng Khoa | Nam | 05-09-2019 | - | - | - | |||
| 8171 |
|
Đinh Hồ Bảo Như | Nữ | 08-07-2011 | - | - | - | w | ||
| 8172 |
|
Doãn Đức Duy | Nam | 01-06-2014 | - | - | - | |||
| 8173 |
|
Đào Ngọc Tấn | Nam | 15-10-1998 | - | - | - | |||
| 8174 |
|
Vũ Mai Hoa | Nữ | 04-05-2018 | - | - | - | w | ||
| 8175 |
|
Phạm Minh Châu | Nữ | 05-04-2017 | - | - | - | w | ||
| 8176 |
|
Mai Thành Nam | Nam | 08-09-1999 | - | - | - | |||
| 8177 |
|
Nguyễn Ngọc Bảo | Nam | 09-10-2010 | - | - | - | |||
| 8178 |
|
Nguyễn Văn An | Nam | 16-09-2013 | - | - | 1414 | |||
| 8179 |
|
Trần Huy Thành | Nam | 14-11-2002 | - | 1810 | 1855 | |||
| 8180 |
|
Võ Minh Tuấn | Nam | 15-11-2013 | - | - | - | |||