
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8121 |
|
Phạm Hồng Phương | Nữ | 30-08-1996 | - | - | - | w | ||
| 8122 |
|
Trịnh Bảo Anh | Nam | 19-10-2013 | - | - | - | |||
| 8123 |
|
Nguyễn Thị Trâm Anh | Nữ | 21-07-2013 | - | - | - | w | ||
| 8124 |
|
Lê Thanh Niên | Nam | 01-01-1988 | DI | - | - | - | ||
| 8125 |
|
Phí Thanh Nhiên | Nữ | 03-04-2005 | - | - | - | w | ||
| 8126 |
|
Trần Bích Hà | Nữ | 23-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 8127 |
|
Nguyễn Minh Anh | Nam | 24-04-2016 | - | - | - | |||
| 8128 |
|
Trương Phú Đăng Khoa | Nam | 08-01-2007 | - | - | - | |||
| 8129 |
|
Trần Huyền Nhi | Nữ | 03-03-2009 | - | - | - | w | ||
| 8130 |
|
Phạm Hoàng Nam | Nam | 24-11-2015 | - | - | - | |||
| 8131 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 24-09-2005 | - | 1587 | - | |||
| 8132 |
|
Nguyễn Xuân Lâm | Nam | 30-06-2011 | - | - | - | |||
| 8133 |
|
Bùi Hoàng Nguyên | Nam | 03-02-2012 | - | - | - | |||
| 8134 |
|
Cao Đình Khôi | Nam | 10-03-1964 | - | - | - | |||
| 8135 |
|
Nguyễn Đặng Hải Phong | Nam | 25-12-2011 | - | 1512 | - | |||
| 8136 |
|
Ngô Thế Dũng | Nam | 03-02-1987 | - | - | - | |||
| 8137 |
|
Đặng Thị Mỹ An | Nữ | 15-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 8138 |
|
Nguyễn Phúc Bách Niên | Nam | 07-05-2018 | - | - | - | |||
| 8139 |
|
Vũ Đức Bình | Nam | 12-03-2015 | - | - | - | |||
| 8140 |
|
Nguyễn Trường Thuận | Nam | 18-08-2011 | - | 1524 | - | |||