
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8081 |
|
Lương Kỳ Vũ | Nam | 26-07-1994 | - | - | - | |||
| 8082 |
|
Đặng Khải Minh | Nam | 05-03-2018 | - | - | - | |||
| 8083 |
|
Trịnh Thái Dương | Nam | 23/10/2006 | - | - | - | |||
| 8084 |
|
Lý Minh Nguyên | Nữ | 16-07-2018 | - | - | - | w | ||
| 8085 |
|
Lê Thị Thu Hiền | Nữ | 07-11-1996 | - | - | - | w | ||
| 8086 |
|
Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 28-05-2008 | - | - | - | w | ||
| 8087 |
|
Trần Ngọc Lân | Nam | 09-11-2014 | - | - | - | |||
| 8088 |
|
Hoàng Hồng Anh | Nữ | 30-11-1993 | - | - | - | w | ||
| 8089 |
|
Nguyễn Anh Khội | Nam | 08-10-2016 | - | 1501 | - | |||
| 8090 |
|
Vũ Nguyễn Thái Dương | Nam | 20-07-2005 | - | - | - | |||
| 8091 |
|
Nguyễn Khánh Hà | Nữ | 30-11-2003 | - | - | - | w | ||
| 8092 |
|
Nguyễn Quế Chi | Nữ | 13-03-2003 | - | - | - | w | ||
| 8093 |
|
Nguyễn Lê Hoàng Khang | Nam | 11-06-2015 | - | - | - | |||
| 8094 |
|
Phạm Thanh Trúc | Nữ | 07-11-1994 | - | - | - | w | ||
| 8095 |
|
Cao Đình Tiến | Nam | 13-07-2014 | - | - | - | |||
| 8096 |
|
Nguyễn Đình Hải Đăng | Nam | 11-12-2002 | - | - | - | |||
| 8097 |
|
Đoàn Chí Minh | Nam | 09-01-2018 | - | - | - | |||
| 8098 |
|
Phạm Văn Cẩn | Nam | 14-08-1977 | - | - | - | |||
| 8099 |
|
Lê Quang | Nam | 23-09-2011 | - | - | - | |||
| 8100 |
|
Võ Minh Hoàng | Nam | 19-10-1981 | IA | - | - | - | ||