
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8001 |
|
Phạm Đại Dương | Nam | 24-11-1995 | - | - | - | |||
| 8002 |
|
Hoàng Văn Tuyến | Nam | 13-12-2001 | - | 1546 | - | |||
| 8003 |
|
Đặng Ngọc Thiên Phú | Nam | 28-10-2000 | - | - | - | |||
| 8004 |
|
Vũ Huy Hoàng Minh | Nam | 12-04-2012 | - | - | - | |||
| 8005 |
|
Vũ Hoàng Long | Nam | 01-01-2011 | - | 1470 | - | |||
| 8006 |
|
Hoàng Trọng Nguyên | Nam | 03-01-2010 | - | - | - | |||
| 8007 |
|
Lê Minh Quân | Nam | 26-10-2005 | - | 1532 | - | |||
| 8008 |
|
Nguyễn Hà Mịnh Trí | Nam | 12-05-2011 | - | - | - | |||
| 8009 |
|
Lê Nguyễn Việt Toàn | Nam | 01-09-2011 | - | - | - | |||
| 8010 |
|
Trương Công Đại | Nam | 23-10-2001 | - | - | 1587 | |||
| 8011 |
|
Nguyễn Thảo Anh | Nữ | 04-02-2016 | - | 1616 | 1506 | w | ||
| 8012 |
|
Võ Như Bảo Trân | Nữ | 18-04-2011 | - | - | - | w | ||
| 8013 |
|
Nguyễn Đức Bảo Anh | Nam | 23-11-2010 | - | - | - | |||
| 8014 |
|
Hồ Tuệ | Nam | 12-05-2017 | - | - | - | |||
| 8015 |
|
Nguyễn Đào Minh Quân | Nam | 24-01-2015 | - | - | - | |||
| 8016 |
|
Trần Thị Loan | Nữ | 28-06-1966 | - | - | - | w | ||
| 8017 |
|
Nguyễn Thanh Phong | Nam | 25/01/2018 | - | - | - | |||
| 8018 |
|
Phạm Cát Nguyệt My | Nữ | 21-04-2012 | - | - | 1409 | w | ||
| 8019 |
|
Mai Quốc Bảo | Nam | 07-02-2014 | - | - | - | |||
| 8020 |
|
Đào Sỹ Khang | Nam | 21-08-1995 | - | - | - | |||