
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 801 |
|
Hậu Nguyễn Kim Ngân | Nữ | 29-01-2009 | 1703 | 1688 | 1759 | w | ||
| 802 |
|
Hòa Quang Bách | Nam | 20-02-2008 | 1702 | 1748 | 1679 | i | ||
| 803 |
|
Trần Minh Khang | Nam | 24-02-2011 | 1702 | 1577 | 1549 | |||
| 804 |
|
Phạm Hương Nhi | Nữ | 06-04-2013 | 1702 | 1538 | 1577 | w | ||
| 805 |
|
Phạm Hoàng Nhật Anh | Nữ | 18-01-2000 | 1702 | 1711 | 1719 | wi | ||
| 806 |
|
Bùi Thị Kim Khánh | Nữ | 15-02-2009 | 1702 | 1749 | 1653 | w | ||
| 807 |
|
Tạ Xuân Nghị | Nữ | 28-03-2004 | 1701 | 1483 | 1529 | w | ||
| 808 |
|
Lê Xuân Viên | Nam | 09-01-1990 | 1701 | - | - | |||
| 809 |
|
Lương Chấn Vũ | Nam | 20-06-2007 | 1701 | 1683 | 1714 | i | ||
| 810 |
|
Cao Minh Tùng | Nam | 03-07-2011 | 1701 | 1722 | 1613 | |||
| 811 |
|
Nguyễn Trần Duy Anh | Nam | 18-02-2008 | 1701 | 1645 | 1677 | i | ||
| 812 |
|
Nguyễn Hoàng Vĩ | Nam | 14-02-2002 | 1700 | 1617 | 1672 | |||
| 813 |
|
Trần Nguyễn Khánh Nhân | Nam | 26-06-2004 | 1699 | 1691 | - | |||
| 814 |
|
Trần Hoàng Nhật Nghi | Nữ | 18-08-2004 | 1699 | - | - | w | ||
| 815 |
|
Trần Nguyễn Bảo Khanh | Nam | 05-06-2014 | 1699 | 1772 | 1716 | |||
| 816 |
|
Nguyễn Thành Thái | Nam | 23-05-2014 | 1699 | - | - | |||
| 817 |
|
Dương Ngọc Uyên | Nữ | 28-05-2013 | 1698 | 1837 | 1723 | w | ||
| 818 |
|
Hà Nguyễn Nam Khánh | Nam | 07-02-2010 | 1698 | 1677 | 1718 | |||
| 819 |
|
Lê Quang Trí | Nam | 22-07-2014 | 1697 | 1618 | 1568 | |||
| 820 |
|
Võ Lan Khuê | Nữ | 12-05-2018 | 1697 | 1594 | 1511 | w | ||