
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7981 |
|
Hồ Đức Minh | Nam | 25-07-2009 | - | - | - | |||
| 7982 |
|
Đại Ngọc Nhi | Nữ | 23-09-2009 | - | - | - | w | ||
| 7983 |
|
Võ Thị Bích Chăm | Nữ | 26-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 7984 |
|
Nguyễn Thanh Hải | Nam | 25-08-2011 | - | - | - | |||
| 7985 |
|
Phan Anh Minh | Nam | 03-10-2017 | - | - | - | |||
| 7986 |
|
Bùi Ngọc Phi Đại | Nam | 06-11-2004 | NA | - | - | - | ||
| 7987 |
|
Dương Gia Tuệ | Nam | 08-11-2010 | - | - | - | |||
| 7988 |
|
Lê Duy An | Nam | 26-10-2014 | - | 1458 | 1542 | |||
| 7989 |
|
Nguyễn Lê Anh Khoa | Nam | 17-02-2015 | - | - | - | |||
| 7990 |
|
Lê Quốc Duy Anh | Nam | 14-08-2013 | - | 1486 | - | |||
| 7991 |
|
Đặng Vũ Khoa | Nam | 30-11-1997 | - | - | - | |||
| 7992 |
|
Nguyễn Phương Tuệ Lâm | Nữ | 25-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 7993 |
|
Đỗ Minh Hiếu | Nam | 16-02-2012 | - | - | - | |||
| 7994 |
|
Nguyen Thi Ngoc Linh | Nữ | 14-03-2005 | - | - | - | w | ||
| 7995 |
|
Trần Thanh Trúc | Nữ | 25-10-2013 | - | - | - | w | ||
| 7996 |
|
Trần Gia Tiến | Nam | 28-06-2004 | - | - | - | |||
| 7997 |
|
Huỳnh Xuân Anh Trâm | Nữ | 22-04-2002 | - | - | - | w | ||
| 7998 |
|
Trần Huỳnh Phương Ngân | Nữ | 30-01-2007 | - | - | - | w | ||
| 7999 |
|
Phạm Anh Tuấn | Nam | 07-04-2007 | - | - | 1603 | |||
| 8000 |
|
Hoàng Minh Khoa | Nam | 16-04-2016 | - | - | - | |||