
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7961 |
|
Nguyễn Hoài Bảo | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 7962 |
|
Phạm Minh Tiến | Nam | 12-11-2009 | - | - | - | |||
| 7963 |
|
Nguyễn Thông Đạt | Nam | 22-04-2007 | - | - | - | |||
| 7964 |
|
Trần Trường Sơn | Nam | 20-08-2010 | - | - | - | |||
| 7965 |
|
Nguyễn Diệp Vi | Nữ | 23-07-2010 | - | - | - | w | ||
| 7966 |
|
Phạm Khải Nguyên | Nam | 27-01-2014 | - | - | 1461 | |||
| 7967 |
|
Ngô Nhật Nguyên Khang | Nam | 13-01-2009 | - | - | - | |||
| 7968 |
|
Trương Thanh Bình | Nam | 1955-02-10 | - | - | - | |||
| 7969 |
|
Trần Ngọc Thạch | Nam | 06-11-1982 | - | - | - | |||
| 7970 |
|
Ngô Thị Bích Phượng | Nữ | 28-02-1983 | - | - | - | w | ||
| 7971 |
|
Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 30-05-2016 | - | - | - | |||
| 7972 |
|
Phạm Hữu Khang | Nam | 24-05-2007 | - | - | - | |||
| 7973 |
|
Mao Tiến Dũng | Nam | 20-09-2009 | - | - | - | |||
| 7974 |
|
Nguyễn Đặng Khánh Linh | Nữ | 13-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 7975 |
|
Đỗ Thị Bạch Dương | Nữ | 18-11-1994 | - | - | - | w | ||
| 7976 |
|
Đoàn Minh Trí | Nam | 26-12-2010 | - | - | - | |||
| 7977 |
|
Võ Trần Khánh Phương | Nam | 17-10-2014 | - | 1700 | 1824 | |||
| 7978 |
|
Võ Thanh Giang | Nam | 11-03-1992 | - | 1569 | 1554 | |||
| 7979 |
|
Lê Quang Minh | Nam | 11-06-2010 | - | 1774 | 1693 | |||
| 7980 |
|
Nguyễn Ngọc Cường | Nam | 10-04-2012 | - | - | - | |||