
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7941 |
|
Phạm Nguyễn Minh Ngọc | Nữ | 17-09-2015 | - | - | 1628 | w | ||
| 7942 |
|
Lê Minh Tuấn | Nam | 23-01-2015 | - | - | - | |||
| 7943 |
|
Hồ Trần Nhất Thiên | Nam | 24-05-2008 | - | 1568 | 1603 | |||
| 7944 |
|
Đỗ Thái An Đông | Nam | 02-09-2009 | - | - | - | |||
| 7945 |
|
Nguyễn Gia Hân | Nữ | 02-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 7946 |
|
Lưu Đức Ninh | Nam | 09-06-2012 | - | - | - | |||
| 7947 |
|
Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 10-06-2017 | - | - | 1549 | |||
| 7948 |
|
Nguyễn Gia Khang | Nam | 26-04-2016 | - | - | - | |||
| 7949 |
|
Đỗ Đăng Khoa | Nam | 21-02-2018 | - | - | - | |||
| 7950 |
|
Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 24-10-2005 | - | - | - | |||
| 7951 |
|
Nguyễn Trường An | Nam | 08-11-2015 | - | - | - | |||
| 7952 |
|
Nguyễn Thị Lan Nhi | Nữ | 18-01-1997 | - | - | - | w | ||
| 7953 |
|
Trần Tuấn Minh | Nam | 14-10-2019 | - | - | - | |||
| 7954 |
|
Nguyễn Hải Phong | Nam | 04-04-2012 | - | - | - | |||
| 7955 |
|
Nguyễn Minh Quân | Nam | 18-01-2011 | - | - | - | |||
| 7956 |
|
Lê Chí Dũng | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7957 |
|
Phạm Minh Khang | Nam | 19-04-2016 | - | - | - | |||
| 7958 |
|
Nguyễn Đặng Trúc Ngân | Nữ | 07-02-2001 | - | - | - | w | ||
| 7959 |
|
Dương Ngọc Nhân | Nam | 24-01-2009 | - | 1643 | 1572 | |||
| 7960 |
|
Phạm Chí Kiên | Nam | 16-09-2009 | - | - | - | |||