
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7881 |
|
Hồ Lê Thanh Nhã | Nữ | 02-05-2007 | - | 1562 | 1499 | w | ||
| 7882 |
|
Đỗ Minh Khang | Nam | 12-07-2011 | - | 1549 | - | |||
| 7883 |
|
Nguyễn Lâm Nghĩa | Nam | 31-03-2013 | - | - | - | |||
| 7884 |
|
Văn Ngọc Tùng | Nam | 16-08-2009 | - | - | - | |||
| 7885 |
|
Nguyễn Phạm Minh Thu | Nữ | 14-09-2011 | - | 1538 | 1464 | w | ||
| 7886 |
|
Nguyễn Phúc Minh | Nam | 24-12-2017 | - | - | - | |||
| 7887 |
|
Nguyễn Huỳnh Quang Long | Nam | 01-02-2004 | - | - | - | |||
| 7888 |
|
Nguyễn Nguyên Thịnh | Nam | 14-05-2012 | - | - | - | |||
| 7889 |
|
Nguyễn Đình Duy | Nam | 26-06-2016 | - | - | - | |||
| 7890 |
|
Nguyễn Dương Bảo Kha | Nam | 04-04-2011 | - | - | - | |||
| 7891 |
|
Hoàng Hải Giang | Nữ | 22-05-2011 | - | - | - | w | ||
| 7892 |
|
Đinh Ánh Dương | Nữ | 19-03-2019 | - | - | - | w | ||
| 7893 |
|
Bùi Tiến Dũng | Nam | 26-01-2014 | - | - | - | |||
| 7894 |
|
Nguyễn Ngọc Tấn Phát | Nam | 14-06-2014 | - | 1529 | - | |||
| 7895 |
|
Lê Chí Thanh | Nam | 24-04-2012 | - | - | - | |||
| 7896 |
|
Phan Minh Lâm | Nam | 03-02-2012 | - | - | - | |||
| 7897 |
|
Phạm Thị Ngọc Chi | Nữ | 21-07-1988 | - | - | - | w | ||
| 7898 |
|
Võ Hồng Ân | Nam | 12-12-2016 | - | - | - | |||
| 7899 |
|
Trần Chí Kiên | Nam | 15-06-2015 | - | - | - | |||
| 7900 |
|
Ngọc Kiên Cường | Nam | 1957-10-02 | - | 1723 | - | |||