
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7861 |
|
Võ Vị Xuân | Nữ | 24-12-2016 | - | - | - | w | ||
| 7862 |
|
Nguyễn Thục Anh | Nữ | 06-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 7863 |
|
Trần Phương Hà Vy | Nữ | 24-07-2010 | - | - | - | w | ||
| 7864 |
|
Đặng Bảo Châu | Nam | 03-04-2015 | - | - | - | |||
| 7865 |
|
Nguyễn Phước Lộc | Nam | 19-03-2013 | - | - | - | |||
| 7866 |
|
Lê Nguyễn Ngọc Hiếu | Nam | 28-01-2013 | - | - | - | |||
| 7867 |
|
Nguyễn Bá Hoàng Tùng | Nam | 09-03-2007 | - | - | 1691 | |||
| 7868 |
|
Chu Hoàng Bảo An | Nữ | 13-06-2013 | - | - | - | w | ||
| 7869 |
|
Lê Hoàng Long | Nam | 26-08-2012 | - | - | - | |||
| 7870 |
|
Nguyễn Hồ Bảo Trân | Nữ | 10-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 7871 |
|
Nguyễn Ngọc An Nhiên | Nữ | 15-04-2018 | - | - | - | w | ||
| 7872 |
|
Võ Hoàng Bảo Nam | Nam | 20-09-2012 | - | - | - | |||
| 7873 |
|
Nguyễn Minh Hòa | Nam | 20-12-2020 | - | - | - | |||
| 7874 |
|
Trương Bảo Thạch | Nam | 29-06-1997 | CM | - | - | - | ||
| 7875 |
|
Lê Thành Nam | Nam | 30-11-2001 | - | - | - | |||
| 7876 |
|
Đào Gia Bảo | Nam | 07-07-2018 | - | - | - | |||
| 7877 |
|
Lục Văn Thịnh | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7878 |
|
Phan Hoàng Long | Nam | 22-08-2014 | - | - | - | |||
| 7879 |
|
Hồ Tấn Duy | Nam | 06-05-2011 | - | - | - | |||
| 7880 |
|
Dương Quang Nhật | Nam | 07-09-2007 | - | - | - | |||