
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7841 |
|
Nguyễn Ngọc Thanh Vinh | Nữ | 30-11-1999 | - | - | - | w | ||
| 7842 |
|
Nguyễn Thùy Vân | Nữ | 13-04-1997 | - | - | - | w | ||
| 7843 |
|
Dương Thế Phương | Nam | 26-07-2015 | - | - | - | |||
| 7844 |
|
Ngô Thu Giang | Nữ | 14-06-2003 | - | - | - | w | ||
| 7845 |
|
Phạm Thị Vân Giang | Nữ | 13-05-2000 | - | - | - | w | ||
| 7846 |
|
Phạm Võ Phương Nguyên | Nữ | 30-11-2004 | - | - | - | w | ||
| 7847 |
|
Hoàng Anh Phước | Nam | 23-05-2016 | - | - | - | |||
| 7848 |
|
Hồ Đoàn Đức Thiên | Nam | 29-09-2017 | - | - | - | |||
| 7849 |
|
Nguyễn Đăng Tùng | Nam | 01-06-2009 | - | - | - | |||
| 7850 |
|
Trịnh Quốc Trọng Nghĩa | Nam | 04-05-1980 | - | - | - | |||
| 7851 |
|
Nguyễn Phạm Phương Nghi | Nữ | 02-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 7852 |
|
Bùi Đức Trí Quân | Nam | 01-04-2018 | - | - | - | |||
| 7853 |
|
Nguyễn Đức Ba | Nam | 1965-09-19 | - | - | - | |||
| 7854 |
|
Bùi Hữu An | Nam | 03-07-2013 | - | 1652 | 1492 | |||
| 7855 |
|
Đăng Văn Thảo | Nam | 20-12-1977 | - | - | - | |||
| 7856 |
|
Đào Nguyễn Hoàng Khang | Nam | 23-09-2014 | - | - | - | |||
| 7857 |
|
Vũ Quốc Bảo | Nam | 21-03-2014 | - | - | - | |||
| 7858 |
|
Bùi Minh Triết | Nam | 24-01-2017 | - | - | - | |||
| 7859 |
|
Huỳnh Nguyễn Khoa Nam | Nam | 20-07-2010 | - | - | - | |||
| 7860 |
|
Nguyễn Thành Lộc | Nam | 15-07-2011 | - | 1532 | 1590 | |||