
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7821 |
|
Nguyễn Đức Anh | Nam | 27-07-1988 | - | - | - | |||
| 7822 |
|
Phạm Quang Nét | Nam | 01-01-1973 | NA | - | - | - | ||
| 7823 |
|
Hồ Khôi Nguyên | Nam | 05-01-2013 | - | - | - | |||
| 7824 |
|
Nguyen Minh An | Nam | 31-05-2014 | - | - | - | |||
| 7825 |
|
Nguyễn Duy Thịnh | Nam | 14-07-1978 | NA | - | - | - | ||
| 7826 |
|
Huỳnh Hà Giang | Nữ | 05-08-2006 | - | - | - | w | ||
| 7827 |
|
Nguyễn Thái Luân | Nam | 02-09-2006 | - | - | - | |||
| 7828 |
|
Nguyễn Hoàng | Nam | 16-08-2011 | - | - | - | |||
| 7829 |
|
Lê Văn Lễ | Nam | 10-05-1974 | - | - | - | |||
| 7830 |
|
Trần Nguyễn Kim Ngân | Nữ | 29-02-2004 | - | - | - | w | ||
| 7831 |
|
Vũ Minh Quân | Nam | 25-03-2014 | - | 1539 | - | |||
| 7832 |
|
Nguyễn Đức Cường | Nam | 02-01-2011 | - | - | - | |||
| 7833 |
|
Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền | Nữ | 31-03-2012 | - | - | - | w | ||
| 7834 |
|
Hoàng Đỗ Minh Đan | Nữ | 28-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 7835 |
|
Lê Trọng Hiếu | Nam | 14-04-2011 | - | - | - | |||
| 7836 |
|
Nguyễn Việt Phú | Nam | 02-04-1999 | - | - | - | |||
| 7837 |
|
Trần Mai Ngọc Anh | Nữ | 08-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 7838 |
|
An Đức Phúc | Nam | 28-03-2020 | - | - | - | |||
| 7839 |
|
Châu Phương Linh | Nữ | 28-04-2016 | - | - | - | w | ||
| 7840 |
|
Bùi Thiên Di | Nữ | 25-12-2018 | - | - | - | w | ||