
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7801 |
|
Nguyễn Lê Minh Duyên | Nữ | 12-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 7802 |
|
Lê Tấn Long | Nam | 16-01-2015 | - | - | - | |||
| 7803 |
|
Nguyễn Cát Anh | Nữ | 08-08-2019 | - | - | - | w | ||
| 7804 |
|
Phạm Quỳnh Nga | Nữ | 19-05-1992 | - | - | - | w | ||
| 7805 |
|
Nguyễn Anh Thư | Nữ | 07-07-2019 | - | - | - | w | ||
| 7806 |
|
Châu Gia Lạc | Nam | 06-08-2013 | - | - | - | |||
| 7807 |
|
Võ Hoàng Bách | Nam | 30-09-2019 | - | - | - | |||
| 7808 |
|
Lê Ngọc Tú | Nữ | 14-02-2019 | - | - | - | w | ||
| 7809 |
|
Trần Minh Hoàng | Nam | 24-10-2001 | - | - | - | |||
| 7810 |
|
Trịnh Nam Hưng | Nam | 30-12-2014 | - | - | - | |||
| 7811 |
|
Nguyễn Tiên Quân | Nam | 27-04-2016 | - | 1458 | - | |||
| 7812 |
|
Trần Thị Minh Khanh | Nữ | 30-11-1995 | - | - | - | w | ||
| 7813 |
|
Đỗ Gia Bảo Hoàng | Nam | 07-04-2018 | - | - | - | |||
| 7814 |
|
Lê Vũ Hoàng Gíap | Nam | 18-09-2015 | - | - | - | |||
| 7815 |
|
Lưu Thùy Dương | Nữ | 20-01-2019 | - | - | - | w | ||
| 7816 |
|
Nguyễn Bích Phương | Nữ | 18-09-2006 | - | - | - | w | ||
| 7817 |
|
Nguyễn Việt Dũng | Nam | 04-01-2014 | - | - | - | |||
| 7818 |
|
Trần Đăng Khôi | Nam | 19-03-2017 | - | - | - | |||
| 7819 |
|
Trần Đăng Khôi | Nam | 03-04-2019 | - | - | - | |||
| 7820 |
|
Trương Công Tú | Nam | 02-10-1988 | - | - | - | |||