
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 781 |
|
Nguyễn Việt Cường | Nam | 08-01-2014 | 1708 | 1638 | 1835 | |||
| 782 |
|
Nguyễn Hoàng Vô Song | Nữ | 23-10-2002 | 1708 | 1722 | 1729 | wi | ||
| 783 |
|
Vũ Khánh Linh | Nữ | 08-01-2001 | FA | 1708 | 1641 | 1698 | wi | |
| 784 |
|
Lê Nguyên Phong | Nam | 20-01-2016 | 1707 | 1755 | 1619 | |||
| 785 |
|
Dương Ngọc Nga | Nữ | 09-01-2014 | 1707 | 1700 | 1711 | w | ||
| 786 |
|
Trần Hoàng Bảo An | Nữ | 18-01-2015 | 1707 | 1815 | 1820 | w | ||
| 787 |
|
Trần Tuấn Khang | Nam | 01-11-2016 | 1705 | 1856 | 1895 | |||
| 788 |
|
Trần Gia Bảo | Nam | 04-09-2006 | 1705 | - | 1429 | |||
| 789 |
|
Hoàng Lê Minh Nhật | Nam | 08-02-2005 | 1705 | 1639 | 1677 | i | ||
| 790 |
|
Phạm Ngọc Thiên Thủy | Nữ | 26-04-2006 | 1705 | 1731 | 1709 | wi | ||
| 791 |
|
Nguyễn Vũ Bảo Châu | Nữ | 25-02-2016 | 1705 | 1603 | 1698 | w | ||
| 792 |
|
Phan Thị Bình Nhi | Nữ | 26-11-2017 | 1704 | - | - | w | ||
| 793 |
|
Võ Mai Phương | Nữ | 24-06-2014 | 1704 | 1672 | 1650 | w | ||
| 794 |
|
Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 25-02-2012 | 1704 | 1772 | 1648 | |||
| 795 |
|
Quán Mỹ Linh | Nữ | 03-01-2010 | 1704 | 1724 | 1750 | w | ||
| 796 |
|
Trần Thị Hồng Ngọc | Nữ | 16-02-2008 | 1704 | 1798 | 1791 | w | ||
| 797 |
|
Nguyễn Ngọc Yến Vy | Nữ | 17-01-2005 | 1703 | - | 1713 | wi | ||
| 798 |
|
Nguyễn Tấn Hưng | Nam | 09-05-2017 | 1703 | - | - | |||
| 799 |
|
Nguyễn Đỗ Minh Trí | Nam | 06-08-2013 | 1703 | 1613 | 1540 | |||
| 800 |
|
Lê Văn Việt | Nam | 13-09-1993 | 1703 | 1678 | - | i | ||