
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7781 |
|
Ngô Việt Khoa | Nam | 24-08-2014 | - | - | - | |||
| 7782 |
|
Đoàn Tuệ Nhi | Nữ | 29-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 7783 |
|
Nguyễn Văn Khánh An | Nam | 07-09-2013 | - | 1530 | 1454 | |||
| 7784 |
|
Phạm Mai Trang | Nữ | 28-06-2011 | - | - | - | w | ||
| 7785 |
|
Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp | Nữ | 05-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 7786 |
|
Nguyễn Đỗ Minh Châu | Nữ | 19-08-2006 | - | - | - | w | ||
| 7787 |
|
Vũ Đức Duy | Nam | 23-08-2008 | - | - | - | |||
| 7788 |
|
Nguyễn Vũ Quỳnh Nga | Nữ | 01-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 7789 |
|
Lê Hà My | Nữ | 16-04-2011 | - | 1482 | 1600 | w | ||
| 7790 |
|
Vũ Khôi Nguyên | Nam | 02-10-2015 | - | - | - | |||
| 7791 |
|
Nguyễn Quốc Thắng | Nam | 14-09-1986 | - | - | - | |||
| 7792 |
|
Võ Ngọc Quang Minh | Nam | 14-04-2016 | - | - | - | |||
| 7793 |
|
Trần Lương Đức | Nam | 07-01-1999 | - | - | - | |||
| 7794 |
|
Phan Phúc Vân | Nam | 28-06-2015 | - | - | - | |||
| 7795 |
|
Lê Ngọc Linh | Nữ | 05-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 7796 |
|
Nguyễn Trọng Bách | Nam | 10-01-2014 | - | - | - | |||
| 7797 |
|
Nguyễn Quốc Minh | Nam | 23-11-2016 | - | - | - | |||
| 7798 |
|
Nguyễn Ngọc Thùy Vân | Nữ | 14-04-2012 | - | - | - | w | ||
| 7799 |
|
Nguyễn Hồ Đức Trí | Nam | 24-09-2017 | - | - | - | |||
| 7800 |
|
Trần Nhật Minh | Nam | 09-02-2013 | - | - | - | |||