
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7761 |
|
Nguyễn Trịnh Hồng Sơn | Nam | 27-11-2007 | - | - | - | |||
| 7762 |
|
Hồ Sỹ Phúc Hy | Nam | 26-11-2008 | - | - | - | |||
| 7763 |
|
Châu Chí Cường | Nam | 04-08-2015 | - | - | - | |||
| 7764 |
|
Phạm Minh Ánh | Nữ | 04-07-2019 | - | - | - | w | ||
| 7765 |
|
Ngô Trần Hoàng Nam | Nam | 22-12-2011 | - | - | - | |||
| 7766 |
|
Nông Thùy Chi | Nữ | 17-02-2016 | - | 1469 | - | w | ||
| 7767 |
|
Phạm Doãn Đăng Phong | Nam | 28-01-2014 | - | - | - | |||
| 7768 |
|
Nguyễn Quang Tuấn | Nam | 07-05-2012 | - | - | - | |||
| 7769 |
|
Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 16-02-2011 | - | - | - | w | ||
| 7770 |
|
Huỳnh Ngọc Mai Anh | Nữ | 06-11-2016 | - | - | - | w | ||
| 7771 |
|
Nguyễn Nguyên Bảo | Nam | 05-03-2015 | - | - | - | |||
| 7772 |
|
Ma Quang Tuấn | Nam | 24-09-2007 | - | - | - | |||
| 7773 |
|
Nguyễn Đông Duy | Nam | 28-04-2015 | - | - | - | |||
| 7774 |
|
Trần Bảo An | Nữ | 05-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 7775 |
|
Mai Đức Anh | Nam | 14-01-2013 | - | 1442 | 1513 | |||
| 7776 |
|
Phạm Duy Hưng | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7777 |
|
Nguyễn Hoàng Mai Thanh | Nữ | 14-12-2004 | - | - | - | w | ||
| 7778 |
|
Lâm Kiến Minh | Nam | 24-05-2014 | - | - | 1441 | |||
| 7779 |
|
Trần Ngọc Bảo Châu | Nữ | 04-01-2002 | - | - | - | w | ||
| 7780 |
|
Quán Phú Khiêm | Nam | 17-03-2008 | - | - | - | |||