
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7741 |
|
Nguyễn Tiến Thắng | Nam | 05-04-2016 | - | 1481 | - | |||
| 7742 |
|
Nguyễn Trần Bảo Long | Nam | 21-05-2014 | - | - | - | |||
| 7743 |
|
Trương Minh Quân | Nam | 25-05-2017 | - | - | - | |||
| 7744 |
|
Bùi Huy Hoàng | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 7745 |
|
Vũ Quang Tuấn | Nam | 25-08-2015 | - | - | - | |||
| 7746 |
|
Đinh Quang Phúc Nguyên | Nam | 22-05-2016 | - | - | 1490 | |||
| 7747 |
|
Nguyễn Anh Quân | Nam | 16-06-2004 | - | - | - | |||
| 7748 |
|
Trần Đăng Khoa | Nam | 15-04-2005 | - | - | - | |||
| 7749 |
|
Huỳnh Gia Bảo | Nam | 17-06-2016 | - | - | - | |||
| 7750 |
|
Nguyễn Cao Thiên Minh | Nam | 22-05-2011 | - | - | - | |||
| 7751 |
|
Vũ Minh Hoàng | Nam | 05-04-2006 | - | - | - | |||
| 7752 |
|
Trần Hải Minh | Nam | 03-12-2012 | - | - | - | |||
| 7753 |
|
Nguyễn Kim Chang Minh | Nam | 19-12-2002 | - | - | - | |||
| 7754 |
|
Nguyễn Thành Công | Nam | 02-11-1972 | FA | - | - | - | ||
| 7755 |
|
Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 03-12-2008 | - | 1621 | 1758 | |||
| 7756 |
|
Phan Lê Tấn Đạt | Nam | 06-07-2011 | - | - | - | |||
| 7757 |
|
Ngô Minh Nam | Nam | 28-04-2004 | - | - | - | |||
| 7758 |
|
Nguyễn Trần Hạnh Phúc | Nữ | 10-06-2014 | - | - | - | w | ||
| 7759 |
|
Phùng Ngọc Minh Châu | Nữ | 07-05-2011 | - | - | - | w | ||
| 7760 |
|
Nguyễn Anh Hào | Nam | 31-03-1977 | - | - | - | |||