
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7701 |
|
Bùi Ngọc Phi Ân | Nam | 03-01-1996 | NA | - | - | - | ||
| 7702 |
|
Lâm Thành Phú | Nam | 27-07-2011 | - | 1710 | 1580 | |||
| 7703 |
|
Thái Đăng Khôi | Nam | 29-07-2011 | - | - | - | |||
| 7704 |
|
Nguyễn Trọng Nhân | Nam | 26-05-2018 | - | - | - | |||
| 7705 |
|
Đinh Gia Bảo | Nam | 05-01-2017 | - | - | - | |||
| 7706 |
|
Nguyễn Văn Thành | Nam | 08-07-1985 | - | - | - | |||
| 7707 |
|
Nguyễn Quý Anh | Nam | 31-08-2013 | - | - | - | |||
| 7708 |
|
Nguyễn Mai Khanh | Nữ | 17-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 7709 |
|
Trần Ngọc Khánh | Nữ | 25-10-2008 | - | - | - | w | ||
| 7710 |
|
Trần Phạm Khôi Nguyên | Nam | 31-03-2013 | - | - | - | |||
| 7711 |
|
Hồ Thanh Phúc | Nam | 30-07-2012 | - | 1437 | 1451 | |||
| 7712 |
|
Đinh Lê Tuấn Tú | Nam | 08-10-2012 | - | - | - | |||
| 7713 |
|
Nguyễn Thị Thanh Ngân | Nữ | 10-06-2006 | - | - | - | w | ||
| 7714 |
|
Hồ Minh Khôi | Nam | 24-02-2015 | - | - | - | |||
| 7715 |
|
Phan Trung Kiên | Nam | 16-10-2003 | - | - | - | |||
| 7716 |
|
Phạm Nguyên Hòa | Nữ | 05-07-2007 | - | - | - | w | ||
| 7717 |
|
Trần Lê Hoàng Linh | Nữ | 16-10-2016 | - | - | - | w | ||
| 7718 |
|
Nguyễn Hoàng Lâm | Nam | 03-12-1975 | - | - | - | |||
| 7719 |
|
Phạm Văn Sáng | Nam | 10-10-1980 | - | - | - | |||
| 7720 |
|
Nguyễn Văn Chính | Nam | 06-09-1990 | - | - | - | |||