
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7681 |
|
Nguyễn Thanh Khiết | Nam | 1960-12-30 | - | - | - | |||
| 7682 |
|
Ngô Chí Thành | Nam | 30-12-2013 | - | 1532 | 1550 | |||
| 7683 |
|
Lưu Thị Anh Thư | Nữ | 23-11-1976 | - | - | - | w | ||
| 7684 |
|
Lê Đăng Nguyên | Nam | 20-04-2018 | - | - | - | |||
| 7685 |
|
Hoàng Vũ Trung Quốc | Nam | 16-02-2012 | - | - | - | |||
| 7686 |
|
Nguyễn Đặng Khánh Duy | Nam | 20-06-2015 | - | - | - | |||
| 7687 |
|
Ngô Đức Huy | Nam | 06-10-2011 | - | - | - | |||
| 7688 |
|
Nguyễn Nguyên Chương | Nam | 08-09-2008 | - | - | - | |||
| 7689 |
|
Trương Quỳnh Anh | Nữ | 01-11-2013 | - | - | - | w | ||
| 7690 |
|
Nguyễn Tuấn Khang | Nam | 03-02-2016 | - | - | - | |||
| 7691 |
|
Trần Huỳnh Đại | Nam | 06-03-2012 | - | - | - | |||
| 7692 |
|
Nguyễn Mạnh Tùng | Nam | 28-10-2016 | - | - | - | |||
| 7693 |
|
Đỗ Quang Huy | Nam | 14-06-2011 | - | - | - | |||
| 7694 |
|
Vũ Thị Kim Luyện | Nữ | 27-02-1995 | - | - | - | w | ||
| 7695 |
|
Nguyễn Bảo Bình An | Nam | 03-12-2015 | - | - | - | |||
| 7696 |
|
Nguyễn Hoàng Duy | Nam | 15-06-2011 | - | - | - | |||
| 7697 |
|
Đỗ Xuân Đạt | Nam | 09-10-2009 | - | 1444 | - | |||
| 7698 |
|
Phạm Văn Tiền | Nam | 01-01-1982 | - | - | - | |||
| 7699 |
|
Nguyễn Thiện Khôi | Nam | 29-09-2016 | - | - | - | |||
| 7700 |
|
Hoàng Bình Minh | Nam | 12-08-2013 | - | - | - | |||