
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7661 |
|
Hoàng Đình Bảo Anh | Nam | 12-11-2012 | - | - | - | |||
| 7662 |
|
Hà Thu Hòa | Nữ | 04-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 7663 |
|
Nguyễn Lan Khuê | Nữ | 24-05-2016 | - | - | - | w | ||
| 7664 |
|
Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 28-04-2013 | - | - | - | |||
| 7665 |
|
Phạm Nguyễn Bảo Trâm | Nữ | 07-06-2009 | - | - | - | w | ||
| 7666 |
|
Cao Minh Ngọc | Nữ | 28-01-2019 | - | - | - | w | ||
| 7667 |
|
Lê Trung Nguyên | Nam | 19-04-1987 | - | - | - | |||
| 7668 |
|
Trương Tấn Vĩnh Phú | Nam | 09-12-2014 | - | - | - | |||
| 7669 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 11-09-1996 | - | - | - | |||
| 7670 |
|
Chu Gia Nguyên | Nam | 08-12-2016 | - | - | - | |||
| 7671 |
|
Phạm Chí Dũng | Nam | 06-05-2013 | - | - | - | |||
| 7672 |
|
Mai Văn Đức | Nam | 30-11-1998 | - | - | - | |||
| 7673 |
|
Nguyễn Công Minh Long | Nam | 04-08-2012 | - | - | - | |||
| 7674 |
|
Dương Minh Xuân | Nam | 30-01-2006 | - | - | - | |||
| 7675 |
|
Bùi Nguyễn Bảo Nam | Nam | 10-04-2017 | - | - | - | |||
| 7676 |
|
Võ Gia Ân | Nam | 30-09-2014 | - | - | - | |||
| 7677 |
|
Lê Thị Minh Kha | Nữ | 22-06-2007 | - | - | - | w | ||
| 7678 |
|
Nguyễn Hoàng Hà | Nam | 13-12-2007 | - | - | - | |||
| 7679 |
|
Phạm Cảnh Gia Khang | Nam | 13-01-2016 | - | - | - | |||
| 7680 |
|
Trương Hoàng Tùng Lâm | Nam | 05-03-2019 | - | - | - | |||