
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7641 |
|
Huỳnh Ngọc Minh Nhật | Nam | 08-12-2005 | - | - | - | |||
| 7642 |
|
Võ Đức Anh Kiệt | Nam | 30-11-2007 | - | - | - | |||
| 7643 |
|
Lê Quang Anh | Nam | 15-12-2014 | - | - | - | |||
| 7644 |
|
Ngô Lê Ngọc Trân | Nữ | 06-07-2006 | - | - | - | w | ||
| 7645 |
|
Lê Xuân Trường | Nam | 29-09-1991 | NA | - | - | - | ||
| 7646 |
|
Nguyễn Hoàng Bách | Nam | 22-02-2018 | - | - | - | |||
| 7647 |
|
Lê Đặng Minh Hà | Nữ | 09-03-2009 | - | - | 1457 | w | ||
| 7648 |
|
Nguyễn Quang Phúc Chấn | Nam | 29-08-2018 | - | - | - | |||
| 7649 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 21-09-2008 | - | - | - | |||
| 7650 |
|
Trương Ngọc Khánh Trinh | Nam | 11-10-2009 | - | - | - | |||
| 7651 |
|
Đoàn Hoàng Phát | Nam | 16-06-2016 | - | - | - | |||
| 7652 |
|
Đỗ Đức Trí | Nam | 22-05-2016 | - | - | - | |||
| 7653 |
|
Trần Lê Tất Thành | Nam | 11-01-2009 | - | - | - | |||
| 7654 |
|
Trần Văn Quý | Nam | 14-09-2011 | - | - | - | |||
| 7655 |
|
Nguyễn Minh Anh | Nữ | 17-06-2017 | - | 1493 | 1668 | w | ||
| 7656 |
|
Dương Văn Kỳ Dũng | Nam | 1960-01-01 | - | 1783 | - | |||
| 7657 |
|
Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 08-10-2011 | - | - | - | |||
| 7658 |
|
Nguyễn Phúc | Nam | 07-07-2012 | - | - | - | |||
| 7659 |
|
Nguyễn Diệu Ngân | Nữ | 21-10-2010 | - | - | - | w | ||
| 7660 |
|
Nguyễn Đức Long | Nam | 11-07-2012 | - | - | - | |||