
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7601 |
|
Lê Như Thông | Nam | 26-03-1991 | NI | - | - | - | ||
| 7602 |
|
Lê Minh Nghi | Nam | 14-10-2002 | - | - | - | |||
| 7603 |
|
Bùi Thị Thu Hà | Nữ | 09-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 7604 |
|
Nguyễn Thanh Lâm | Nam | 14-01-2017 | - | - | - | |||
| 7605 |
|
Nguyễn Thị Công Hạnh | Nữ | 22-02-2004 | - | - | - | w | ||
| 7606 |
|
Nguyễn Viết Đức Lâm | Nam | 07-09-2016 | - | - | - | |||
| 7607 |
|
Dương Kiên Khải | Nam | 15-03-2007 | - | - | - | |||
| 7608 |
|
Mai Hồng Quốc Tuấn | Nam | 07-07-2008 | - | - | - | |||
| 7609 |
|
Nguyễn Bảo Anh | Nữ | 01-01-2008 | - | 1419 | - | w | ||
| 7610 |
|
Nguyễn Xuân Vinh | Nam | 29-01-2013 | - | - | - | |||
| 7611 |
|
Vũ Quốc Hùng | Nam | 26-01-2009 | - | - | - | |||
| 7612 |
|
Nguyễn Hải Yến | Nữ | 01-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 7613 |
|
Bành Nhật Quang | Nam | 07-04-2008 | - | - | - | |||
| 7614 |
|
Trịnh Khánh Ngọc | Nữ | 16-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 7615 |
|
Trịnh Thùy Lam | Nữ | 29-01-2012 | - | - | - | w | ||
| 7616 |
|
Vũ Minh Cường | Nam | 31-03-2017 | - | - | - | |||
| 7617 |
|
Cao Tiến Nam | Nam | 20-11-2012 | - | - | - | |||
| 7618 |
|
Huỳnh Vũ Uy | Nam | 22-10-2018 | - | - | - | |||
| 7619 |
|
Lê Minh Phúc | Nam | 17-01-2014 | - | - | - | |||
| 7620 |
|
Phan Minh Nguyên | Nam | 03-08-2015 | - | - | - | |||