
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 761 |
|
Vũ Thị Tú Uyên | Nữ | 04-03-2003 | NA | 1715 | 1603 | 1605 | wi | |
| 762 |
|
Nguyễn Hoàng Gia | Nam | 07-02-1991 | NA | 1715 | 1561 | 1521 | ||
| 763 |
|
Lê Huỳnh Tuấn Khang | Nam | 04-03-2012 | 1714 | 1879 | 1902 | |||
| 764 |
|
Ngô Xuân Quỳnh | Nữ | 17-12-2005 | 1713 | 1757 | 1732 | w | ||
| 765 |
|
Nguyễn Quang Minh | Nam | 28-11-2007 | 1713 | 1721 | 1640 | |||
| 766 |
|
Trương Phi Cường | Nam | 11-01-1993 | 1713 | - | - | i | ||
| 767 |
|
Lê Minh Trí | Nam | 02-08-1994 | FA | 1712 | - | - | ||
| 768 |
|
Phạm Đăng Minh | Nam | 11-10-2009 | 1711 | 1797 | 1832 | i | ||
| 769 |
|
Nguyễn Đoàn Giang | Nam | 03-08-2004 | 1711 | 1689 | 1724 | i | ||
| 770 |
|
Nguyễn Trung Dũng | Nam | 02-01-2000 | 1710 | 1680 | - | i | ||
| 771 |
|
Nguyễn Trường Phúc | Nam | 29-04-2013 | 1710 | 1770 | 1846 | |||
| 772 |
|
Hoàng Nhật Duy | Nam | 24-02-2004 | 1709 | - | - | |||
| 773 |
|
Nguyễn Hoàng Lợi | Nam | 16-03-2003 | 1709 | - | - | |||
| 774 |
|
Chang Phạm Hoàng Hải | Nam | 14-04-2009 | 1709 | 1818 | 1828 | |||
| 775 |
|
Nguyễn Minh Đạt | Nam | 20-05-2005 | 1709 | 1679 | 1740 | |||
| 776 |
|
Đặng Thái Phong | Nam | 12-01-2015 | 1709 | 1661 | 1693 | |||
| 777 |
|
Nguyễn Đức Phát | Nam | 02-09-2007 | 1709 | 1753 | 1769 | i | ||
| 778 |
|
Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 12-06-2015 | 1709 | 1762 | 1823 | w | ||
| 779 |
|
Bùi Trần Minh Khang | Nam | 25-06-2009 | 1708 | 1685 | 1756 | i | ||
| 780 |
|
Trần Lê Việt Anh | Nam | 10-10-2009 | 1708 | 1621 | 1733 | |||