
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7581 |
|
Đồng Đức Thịnh | Nam | 19-04-2014 | - | - | - | |||
| 7582 |
|
Lê Khánh Vân | Nữ | 12-02-2008 | - | 1639 | - | w | ||
| 7583 |
|
Phan Minh Dũng | Nam | 08-06-2014 | - | - | - | |||
| 7584 |
|
Phạm Thành Trung | Nam | 13-07-2009 | - | - | - | |||
| 7585 |
|
Trịnh Ngọc Hùng | Nam | 03-04-2014 | - | 1666 | 1656 | |||
| 7586 |
|
Nguyễn Thị Hường | Nữ | 08-05-1983 | - | - | - | w | ||
| 7587 |
|
Lưu Thi Trung | Nam | 29-10-2005 | - | - | - | |||
| 7588 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Ngân | Nữ | 27-10-2012 | - | 1501 | 1536 | w | ||
| 7589 |
|
Phạm Nguyễn Hoàng Vinh | Nam | 23-09-2008 | - | 1569 | 1470 | |||
| 7590 |
|
Nguyễn Trung Dũng | Nam | 12-12-2013 | - | - | - | |||
| 7591 |
|
Huỳnh Bảo Nam | Nam | 06-10-2012 | - | - | - | |||
| 7592 |
|
Trần Thanh Nam | Nam | 28-11-2007 | - | 1436 | - | |||
| 7593 |
|
Lương Kỳ Vọng | Nam | 28-03-1990 | - | - | - | |||
| 7594 |
|
Phạm Duy Khoa | Nam | 20-07-2012 | - | - | - | |||
| 7595 |
|
Hồ Đình Nhân | Nam | 08-07-2016 | - | - | - | |||
| 7596 |
|
Nguyễn Hồ Bảo Châu | Nam | 10-02-2013 | - | - | - | |||
| 7597 |
|
Nguyễn Phạm Huy Dương | Nam | 09-03-2018 | - | - | - | |||
| 7598 |
|
Đoàn Hoàng Hải | Nam | 01-01-2016 | - | - | - | |||
| 7599 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 18-06-2014 | - | - | - | |||
| 7600 |
|
Huỳnh Nguyễn Bích Ngân | Nữ | 29-07-2019 | - | - | - | w | ||