
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7561 |
|
Võ Triệu Minh | Nữ | 27-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 7562 |
|
Phạm Tiến Thành | Nam | 08-02-2011 | - | - | - | |||
| 7563 |
|
Nguyễn Trọng Nhân | Nam | 12-12-2015 | - | - | - | |||
| 7564 |
|
Trần Tuấn Minh | Nam | 25-08-2011 | - | - | 1736 | |||
| 7565 |
|
Đinh Quang Khánh | Nam | 03-04-2016 | - | - | - | |||
| 7566 |
|
Giản Văn Hòa Thuận | Nam | 13-02-2015 | - | - | - | |||
| 7567 |
|
Phan Thái An | Nam | 07-06-2018 | - | - | - | |||
| 7568 |
|
Lưu Phúc Nguyên | Nam | 23-09-2011 | - | - | - | |||
| 7569 |
|
Nguyễn Minh Đăng | Nam | 18-03-2019 | - | - | - | |||
| 7570 |
|
Đặng Hồ Thanh Lâm | Nam | 21-07-2014 | - | - | - | |||
| 7571 |
|
Lâm Kiết Tường | Nam | 19-03-2015 | - | 1449 | 1429 | |||
| 7572 |
|
Nguyễn Hồng Minh Châu | Nữ | 26-12-1997 | - | - | - | w | ||
| 7573 |
|
Tạ Minh Hoàng | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7574 |
|
Nguyễn Đức Tiến | Nam | 18-08-2011 | - | - | - | |||
| 7575 |
|
Phạm Thanh Nhàn | Nữ | 04-07-2000 | - | - | - | w | ||
| 7576 |
|
Phạm Võ Hoàng Nguyên | Nữ | 21-01-2005 | - | - | - | w | ||
| 7577 |
|
Đỗ Lê Anh Khoa | Nam | 15-08-2016 | - | - | - | |||
| 7578 |
|
Đỗ Minh Châu | Nữ | 11-01-2019 | - | - | - | w | ||
| 7579 |
|
Hà Nguyên Tín | Nam | 22-03-2008 | - | - | - | |||
| 7580 |
|
Quách Minh Trí | Nam | 18-04-2010 | - | - | - | |||