
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7541 |
|
Phạm Gia Phúc | Nam | 09-10-2014 | - | - | - | |||
| 7542 |
|
Phan Minh Thịnh | Nam | 14-10-2009 | - | - | - | |||
| 7543 |
|
Ngô Ngọc Quỳnh Anh | Nữ | 28-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 7544 |
|
Đặng Hoàng Dương | Nam | 03-01-1982 | - | - | - | |||
| 7545 |
|
Hoàng Thọ Phúc | Nam | 31-01-2017 | - | - | 1416 | |||
| 7546 |
|
Lê Đức Phúc | Nam | 14-08-2013 | - | - | - | |||
| 7547 |
|
Nguyễn Thanh Hà | Nữ | 11-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 7548 |
|
Nguyễn Thành Phát | Nam | 07-03-2014 | - | - | - | |||
| 7549 |
|
Vũ Tiến Quang | Nam | 23-12-2009 | - | - | - | |||
| 7550 |
|
Lê An Phú | Nam | 02-03-2015 | - | - | - | |||
| 7551 |
|
Lê Quốc Bảo | Nam | 12-03-2012 | - | - | - | |||
| 7552 |
|
Nguyễn Phú Danh | Nam | 30-03-2013 | - | - | - | |||
| 7553 |
|
Nguyễn Đức Trí | Nam | 22-12-2009 | - | - | - | |||
| 7554 |
|
Trần Khải Lâm | Nam | 18-05-2015 | - | 1488 | 1601 | |||
| 7555 |
|
Lê Tiến Đạt | Nam | 14-12-1989 | - | - | - | |||
| 7556 |
|
Vũ Minh Đăng | Nam | 13-06-2012 | - | - | - | |||
| 7557 |
|
Ninh Quang Tấn | Nam | 09-07-2010 | - | - | 1494 | |||
| 7558 |
|
Huỳnh Minh Nghĩa | Nam | 20-07-2010 | - | - | - | |||
| 7559 |
|
Lý Hoàng Giang | Nam | 25-09-2012 | - | - | - | |||
| 7560 |
|
Ngô Đình Khôi | Nam | 25-10-2013 | - | - | 1525 | |||