
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7521 |
|
Võ Yến Phương | Nữ | 04-06-2010 | - | - | - | w | ||
| 7522 |
|
Lê Phước Thịnh | Nam | 14-05-2016 | - | - | - | |||
| 7523 |
|
Nguyễn Thế Quốc Khánh | Nam | 02-09-2010 | - | - | - | |||
| 7524 |
|
Huỳnh Diệp Bảo Trân | Nữ | 21-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 7525 |
|
Nguyễn Văn Hải Phong | Nam | 02-05-2015 | - | - | - | |||
| 7526 |
|
Nguyễn Lê Mạnh Tuấn | Nam | 19-08-2016 | - | - | - | |||
| 7527 |
|
Nguyễn Hải Vân | Nữ | 13-06-2021 | - | - | - | w | ||
| 7528 |
|
Hồ Đức Kiên | Nam | 06-07-2015 | - | - | - | |||
| 7529 |
|
Trần Hùng Anh | Nam | 11-06-2018 | - | - | - | |||
| 7530 |
|
Trần Nguyên Khoa | Nam | 29-01-2019 | - | - | - | |||
| 7531 |
|
Đinh Lê Minh Thy | Nữ | 14-04-2011 | - | 1610 | 1453 | w | ||
| 7532 |
|
Nguyễn Thị Việt Hà | Nữ | 17-08-1997 | - | - | - | w | ||
| 7533 |
|
Phạm Đăng Khoa | Nam | 19-03-2014 | - | - | - | |||
| 7534 |
|
Trần Tiến Vinh | Nam | 30-09-2008 | - | - | 1600 | |||
| 7535 |
|
Trương Đức Thiên Phúc | Nam | 24-06-2016 | - | - | - | |||
| 7536 |
|
Nguyễn Vương Ái Minh | Nữ | 22-08-1995 | - | - | - | w | ||
| 7537 |
|
Nguyễn Đình Thanh | Nam | 17-07-2004 | - | - | - | |||
| 7538 |
|
Võ Lê Minh Giang | Nam | 30-11-2005 | - | - | - | |||
| 7539 |
|
Lê Vũ Nhật Minh | Nam | 19-06-2013 | - | - | - | |||
| 7540 |
|
Nguyễn Lê Hoàng Quân | Nam | 25-10-2013 | - | - | - | |||