
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7481 |
|
Nguyễn Phan Tuấn Tuấn | Nam | 11-01-2009 | - | - | - | |||
| 7482 |
|
Hoàng Khánh Chi | Nữ | 01-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 7483 |
|
Lê Trung Dũng | Nam | 07-09-2010 | - | - | - | |||
| 7484 |
|
Bế Nguyễn Bách | Nam | 04-12-2008 | - | - | - | |||
| 7485 |
|
Đặng Hưng Phát | Nam | 12-01-2012 | - | 1583 | 1491 | |||
| 7486 |
|
Trần Huỳnh Khánh Ngọc | Nữ | 18-03-2000 | - | - | - | w | ||
| 7487 |
|
Lê Mạnh Dũng | Nam | 11-12-2013 | - | - | - | |||
| 7488 |
|
Nguyễn Anh Thư | Nữ | 01-03-2007 | - | 1469 | - | w | ||
| 7489 |
|
Lê Đan Linh | Nữ | 23-12-2017 | - | - | - | w | ||
| 7490 |
|
Ngô Minh Nhật | Nam | 26-02-2015 | - | - | - | |||
| 7491 |
|
Trần Hà Anh Thư | Nữ | 26-05-2017 | - | - | - | w | ||
| 7492 |
|
Nguyễn Thiên Uyên Thịnh | Nữ | 01-10-1994 | - | - | - | w | ||
| 7493 |
|
Phạm Huy Khánh | Nam | 14-03-2010 | - | - | - | |||
| 7494 |
|
Nguyễn Lê Hồng Phương | Nam | 17-03-1989 | - | 1638 | - | |||
| 7495 |
|
Trần Hải | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7496 |
|
Phạm Vũ Nam | Nam | 20-09-2006 | - | - | - | |||
| 7497 |
|
Trần Minh Hải | Nam | 01-02-2011 | - | - | - | |||
| 7498 |
|
Trần Lâm Tùng | Nam | 30-11-2000 | - | - | - | |||
| 7499 |
|
Nguyễn Việt Hà | Nữ | 16-05-2010 | - | - | - | w | ||
| 7500 |
|
Nguyễn James | Nam | 05-12-2012 | - | - | - | |||