
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7461 |
|
Lưu Phương Linh | Nữ | 30-11-2001 | - | - | - | w | ||
| 7462 |
|
Ngô Thái Nguyên Bảo | Nam | 13-03-2012 | - | - | - | |||
| 7463 |
|
Nguyễn Hà Chi | Nữ | 23-04-2017 | - | - | - | w | ||
| 7464 |
|
Lê Anh Tiến | Nam | 01-01-1986 | DI | - | - | - | ||
| 7465 |
|
Tôn Thất Việt Khoa | Nam | 11-01-2006 | - | - | - | |||
| 7466 |
|
Nguyễn Đức Bình | Nam | 27-08-2010 | - | - | - | |||
| 7467 |
|
Ngô Hoàng Long | Nam | 24-03-2003 | - | - | - | |||
| 7468 |
|
Đỗ Khắc Quang Vinh | Nam | 04-03-2011 | - | - | - | |||
| 7469 |
|
Phạm Trọng Nhân | Nam | 07-01-1995 | NI | - | - | - | ||
| 7470 |
|
Trần Thị Tâm Đoan | Nữ | 30-08-2007 | - | - | - | w | ||
| 7471 |
|
Nguyễn Quang Thuận | Nam | 15-01-2014 | - | - | 1508 | |||
| 7472 |
|
Ninh Hải Bình | Nam | 01-01-2010 | - | - | - | |||
| 7473 |
|
Phạm Đức Thắng | Nam | 05-02-2003 | - | - | - | |||
| 7474 |
|
Nguyễn Văn Huỳnh | Nam | 15-04-1991 | - | - | - | |||
| 7475 |
|
Nguyễn Phú Thái | Nam | 18-11-2013 | - | - | - | |||
| 7476 |
|
Nguyễn Thiên Lộc | Nam | 13-12-2012 | - | 1501 | - | |||
| 7477 |
|
Ngô Phúc An | Nam | 25-09-2019 | - | 1532 | - | |||
| 7478 |
|
Hà Thị Phương Lan | Nữ | 04-12-1983 | - | - | - | w | ||
| 7479 |
|
Lê Khánh Hà | Nữ | 10-10-2008 | - | 1430 | 1586 | w | ||
| 7480 |
|
Phạm Tuấn Phong | Nam | 10-02-2015 | - | - | - | |||