
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7441 |
|
Nguyễn Minh Hải | Nam | 22-10-2010 | - | - | - | |||
| 7442 |
|
Võ Hoàng Hùng | Nam | 11-02-2006 | - | - | - | |||
| 7443 |
|
Vũ Hoàng Tùng | Nam | 16-05-2017 | - | - | - | |||
| 7444 |
|
Trần Huy Tiến | Nam | 14-11-2002 | - | 1711 | 1714 | |||
| 7445 |
|
Nguyễn Trâm Anh | Nữ | 07-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 7446 |
|
Trịnh Thị Thành | Nữ | 03-12-1982 | - | - | - | w | ||
| 7447 |
|
Phạm Như Hoàng Bách | Nam | 22-03-2017 | - | - | - | |||
| 7448 |
|
Nguyễn Bảo Gia Hân | Nữ | 15-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 7449 |
|
Nguyễn Quang Tùng | Nam | 06-04-2011 | - | - | - | |||
| 7450 |
|
Nguyễn Lê Tâm An | Nữ | 08-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 7451 |
|
Bùi Lê Minh Khôi | Nam | 12-05-2014 | - | - | - | |||
| 7452 |
|
Thạch Nguyên Khang | Nam | 20-12-2011 | - | - | - | |||
| 7453 |
|
Nguyễn Quang Dũng | Nam | 28-07-2017 | - | - | - | |||
| 7454 |
|
Hà Thu Hiền | Nữ | 18-02-2009 | - | - | - | w | ||
| 7455 |
|
Hồ Tuấn Kiệt | Nam | 20-12-2014 | - | - | - | |||
| 7456 |
|
Hoàng Phạm Gia Phúc | Nam | 29-03-2015 | - | - | - | |||
| 7457 |
|
Nguyễn Hà An | Nam | 17-09-2013 | - | - | - | |||
| 7458 |
|
Trần Huyền Trang | Nữ | 04-09-2004 | - | - | - | w | ||
| 7459 |
|
Trần Thị Quỳnh Trang | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 7460 |
|
Lê Thiện Phúc | Nam | 22-10-2015 | - | - | - | |||