
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7421 |
|
Lê Bá Hải Anh | Nam | 17-08-2014 | - | - | - | |||
| 7422 |
|
Nguyễn Như Trang | Nam | 10-06-1981 | - | - | - | |||
| 7423 |
|
Phan Thanh Bình | Nam | 16-04-2004 | - | - | - | |||
| 7424 |
|
Hà Nguyễn Nam Khánh | Nam | 28-10-2013 | - | - | - | |||
| 7425 |
|
Dương Lan Phương | Nữ | 25-07-2012 | - | - | - | w | ||
| 7426 |
|
Hoàng Thế Toàn | Nam | 1969-12-12 | - | - | - | |||
| 7427 |
|
Hoàng Lê Minh Nam | Nam | 11-07-2013 | - | - | - | |||
| 7428 |
|
Võ Quốc Minh | Nam | 12-01-2018 | - | - | - | |||
| 7429 |
|
Trần Ngọc Diệp | Nữ | 29-11-2014 | - | - | - | w | ||
| 7430 |
|
Trịnh Tuệ Minh | Nữ | 20-02-2020 | - | - | - | w | ||
| 7431 |
|
Hồ Hải Anh | Nữ | 16-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 7432 |
|
Phạm Nguyễn Tiến Minh | Nam | 14-01-2015 | - | - | - | |||
| 7433 |
|
Trần Văn Hoàng | Nam | 30-11-1985 | - | - | - | |||
| 7434 |
|
Nguyễn Văn Phát | Nam | 03-01-1992 | NA | - | - | - | ||
| 7435 |
|
Nguyễn Quỳnh Nga | Nữ | 06-10-2019 | - | - | - | w | ||
| 7436 |
|
Bùi Trần Thiên Vũ | Nam | 01-01-1986 | - | - | - | |||
| 7437 |
|
Tạ Hoàng Nguyên | Nam | 25-01-2009 | - | 1584 | - | |||
| 7438 |
|
Phạm Thị Minh Điệp | Nữ | 13-11-2008 | - | - | - | w | ||
| 7439 |
|
Huỳnh Duy Hưng | Nam | 15-07-2012 | - | 1649 | 1566 | |||
| 7440 |
|
Cao Gia Khang | Nam | 16-10-2009 | - | - | - | |||