
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 741 |
|
Phạm Quang Dũng | Nam | 11-01-2005 | 1726 | 1803 | 1869 | i | ||
| 742 |
|
Trần Minh Ý | Nữ | 22-03-2002 | WCM | 1725 | - | 1840 | wi | |
| 743 |
|
Phan Thảo Nguyên | Nữ | 11-02-1998 | 1725 | - | - | wi | ||
| 744 |
|
Vũ Hoàng Sơn | Nam | 30-09-2011 | 1724 | 1662 | 1703 | |||
| 745 |
|
Nguyễn Đức Tùng | Nam | 11-11-2002 | 1724 | - | 1605 | |||
| 746 |
|
Nguyễn Trần Quỳnh Như | Nam | 19-05-1997 | NI | 1724 | - | - | ||
| 747 |
|
Võ Đình Khải My | Nữ | 16-02-2008 | 1724 | 1697 | 1738 | w | ||
| 748 |
|
Nguyễn Minh Trọng | Nam | 03-04-2007 | 1723 | 1734 | 1742 | i | ||
| 749 |
|
Phan Khai Trí | Nam | 10-10-2014 | 1723 | 1751 | 1823 | |||
| 750 |
|
Bùi Đăng Khôi | Nam | 05-01-2014 | 1722 | 1600 | 1694 | i | ||
| 751 |
|
Phạm Trung Quốc | Nam | 03-09-1997 | 1720 | - | - | i | ||
| 752 |
|
Phạm Quốc Thắng | Nam | 30-12-2008 | 1718 | 1836 | 1824 | |||
| 753 |
|
Phan Đức Thanh Bình | Nam | 22-05-2012 | 1718 | 1671 | 1537 | |||
| 754 |
|
Đặng Gia Vương | Nam | 16-06-2012 | 1718 | - | - | |||
| 755 |
|
Huỳnh Thị Mỹ Chi | Nữ | 20-08-1988 | NA | 1718 | - | - | wi | |
| 756 |
|
Nguyễn Trần Gia Vương | Nam | 07-09-2018 | 1717 | 1766 | 1603 | |||
| 757 |
|
Nguyễn Đức Gia Bách | Nam | 29-08-2008 | 1716 | 1738 | 1741 | i | ||
| 758 |
|
Bùi Đức Thiện Anh | Nam | 16-05-2016 | 1716 | 1770 | 1754 | |||
| 759 |
|
Lê Minh Đức | Nam | 16-02-2015 | 1716 | 1703 | 1608 | |||
| 760 |
|
Lê Minh Anh | Nữ | 19-07-2011 | 1716 | 1850 | 1845 | w | ||