
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7381 |
|
Phan Gia Bách | Nam | 01-01-2014 | - | - | - | |||
| 7382 |
|
Nguyễn Đức Huy | Nam | 06-02-2013 | - | - | - | |||
| 7383 |
|
Nguyễn Việt Anh | Nam | 02-12-2009 | - | - | - | |||
| 7384 |
|
Vũ Hoàng Đức | Nam | 29-03-2019 | - | - | - | |||
| 7385 |
|
Phan Công Trường | Nam | 10-12-1987 | - | - | - | |||
| 7386 |
|
Lương Khánh Nguyên | Nam | 30-12-2014 | - | - | - | |||
| 7387 |
|
Đào Quốc Bảo | Nam | 26-03-1996 | - | - | - | |||
| 7388 |
|
Đoàn Minh Trí | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7389 |
|
Trần Đại Vĩ | Nam | 08-06-2008 | - | 1632 | - | |||
| 7390 |
|
Nguyễn Hồng Dương | Nam | 21-02-1974 | - | - | - | |||
| 7391 |
|
Lê Tuấn Kiệt | Nam | 20-04-2014 | - | 1411 | 1449 | |||
| 7392 |
|
Nguyễn Đắc Huy | Nam | 09-04-1999 | - | - | - | |||
| 7393 |
|
Tạ Ngọc Hải | Nam | 06-09-2008 | - | 1460 | - | |||
| 7394 |
|
Nguyễn Trần Minh Nhật | Nam | 24-07-2005 | - | - | - | |||
| 7395 |
|
Võ Ngọc Phương Trang | Nữ | 16-05-1999 | - | - | - | w | ||
| 7396 |
|
Nguyễn Trần Lâm | Nam | 09-09-2013 | - | - | - | |||
| 7397 |
|
Phạm Tuấn Hưng | Nam | 06-04-2013 | - | - | - | |||
| 7398 |
|
Trương Lê Bảo | Nam | 05-12-2006 | - | - | - | |||
| 7399 |
|
Nguyễn Đức Nhân | Nam | 16-05-2009 | - | - | - | |||
| 7400 |
|
Huỳnh Thiên Phúc | Nam | 13-02-2016 | - | - | 1500 | |||