
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7321 |
|
Đặng Thái Sơn | Nam | 14-02-1998 | - | - | - | |||
| 7322 |
|
Tạ Thanh Lâm | Nam | 23-06-2000 | - | - | - | |||
| 7323 |
|
Phạm Hữu Hiếu | Nam | 09-05-2011 | - | - | - | |||
| 7324 |
|
Nguyễn Phúc Nhật Long | Nam | 17-06-2014 | - | - | - | |||
| 7325 |
|
Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 04-05-2003 | - | - | - | w | ||
| 7326 |
|
Hồ Trường Nguyên | Nam | 19-12-2007 | - | - | - | |||
| 7327 |
|
Nguyễn Tường | Nam | 09-09-2009 | - | - | - | |||
| 7328 |
|
Trần Văn Bảo | Nam | 01-01-2006 | - | - | - | |||
| 7329 |
|
Đại Tấn Phát | Nam | 10-02-2013 | - | 1780 | 1574 | |||
| 7330 |
|
Trịnh Đức Minh | Nam | 26-11-2016 | - | - | - | |||
| 7331 |
|
Lê Mậu Hoàng | Nam | 19-05-1996 | - | - | - | |||
| 7332 |
|
Hoàng Triều Nghĩa | Nam | 06-05-1997 | - | - | - | |||
| 7333 |
|
Nguyễn Bùi Xuân An | Nữ | 05-09-2013 | - | - | - | w | ||
| 7334 |
|
Cao Thị Thanh Hân | Nữ | 21-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 7335 |
|
Nguyễn Phan Minh Phú | Nam | 25-06-2021 | - | - | - | |||
| 7336 |
|
Nguyễn Minh Giang | Nữ | 21-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 7337 |
|
Nguyễn Đại Hoàng | Nam | 21-05-1996 | - | - | - | |||
| 7338 |
|
Phan Minh Huy | Nam | 03-02-2009 | - | - | - | |||
| 7339 |
|
Trần Quán Quân | Nam | 04-09-2009 | - | 1621 | 1586 | |||
| 7340 |
|
Lê Thiên Bảo | Nam | 01-12-2009 | - | 1604 | - | |||