
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7281 |
|
Đỗ Đức Bình | Nam | 19-04-2015 | - | - | - | |||
| 7282 |
|
Nguyễn Bảo Khang | Nam | 07-11-2015 | - | - | - | |||
| 7283 |
|
Trần Lê Khải Uy | Nam | 30-09-2015 | - | 1493 | 1541 | |||
| 7284 |
|
Lê Tự Trọng | Nam | 12-05-2018 | - | - | - | |||
| 7285 |
|
Trần Đức Minh | Nam | 05-03-2014 | - | - | - | |||
| 7286 |
|
Nguyễn Vũ Hoài An | Nữ | 30-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 7287 |
|
Nguyễn Ngọc Duyên | Nữ | 12-05-2000 | - | - | - | w | ||
| 7288 |
|
Phún Nguyên Vũ | Nam | 13-04-1997 | - | - | - | |||
| 7289 |
|
Nguyễn Thị Thanh Hà | Nữ | 13-01-2000 | - | - | - | w | ||
| 7290 |
|
Nguyễn Hữu Khôi | Nam | 24-06-2019 | - | - | - | |||
| 7291 |
|
Phạm Minh Trí | Nam | 04-02-2013 | - | - | - | |||
| 7292 |
|
Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 20-06-2005 | - | 1462 | - | w | ||
| 7293 |
|
Nguyễn Trí Anh Minh | Nam | 02-02-2013 | - | 1613 | 1547 | |||
| 7294 |
|
Phan Huỳnh Phương Bách | Nữ | 17-02-2012 | - | 1577 | 1435 | w | ||
| 7295 |
|
Phạm Gia Phúc | Nam | 16-10-2007 | - | 1566 | 1658 | |||
| 7296 |
|
Hồ Ngọc Tú | Nam | 18-07-1989 | - | - | - | |||
| 7297 |
|
Bùi Tùng Lâm | Nam | 26-12-2016 | - | - | - | |||
| 7298 |
|
Hoàng Đại Dương | Nam | 03-11-2008 | - | - | - | |||
| 7299 |
|
Nguyễn Hoàng Tuấn | Nam | 07-11-2011 | - | - | - | |||
| 7300 |
|
Phạm Minh Nhật | Nam | 17-11-2007 | - | - | - | |||