
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7221 |
|
Nguyễn Ngọc Hạnh Nhi | Nữ | 21-07-2002 | - | - | - | w | ||
| 7222 |
|
Trần Bích Ngọc | Nữ | 24-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 7223 |
|
Nguyễn Ngọc Vi Anh | Nữ | 01-10-2007 | - | - | - | w | ||
| 7224 |
|
Lương Cao Thiên Phong | Nam | 02-03-2019 | - | - | - | |||
| 7225 |
|
Lã Thị Thu Trang | Nữ | 28-04-2004 | - | - | - | w | ||
| 7226 |
|
Hà Nguyễn Minh Nguyên | Nam | 19-05-2017 | - | 1542 | - | |||
| 7227 |
|
Nguyễn Xuân Trung | Nam | 22-03-2013 | - | - | - | |||
| 7228 |
|
Trần Bình Dương | Nam | 25-02-2008 | - | - | - | |||
| 7229 |
|
Võ Minh Kiên | Nam | 18-06-2015 | - | - | - | |||
| 7230 |
|
Hoàng Gia Hiếu | Nam | 03-02-2012 | - | - | - | |||
| 7231 |
|
Dương Thị Quyên | Nữ | 29-08-1985 | - | - | - | w | ||
| 7232 |
|
Nguyễn Đức Phú | Nam | 03-08-2013 | - | - | - | |||
| 7233 |
|
Dương Quang Thiên | Nam | 20-11-2010 | - | - | - | |||
| 7234 |
|
Nguyễn Hữu Trí | Nam | 04-09-2002 | - | - | - | |||
| 7235 |
|
Nguyễn Trí Đức | Nam | 06-05-2014 | - | - | - | |||
| 7236 |
|
Phan Thái An | Nữ | 17-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 7237 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 21-09-2014 | - | - | - | |||
| 7238 |
|
Phạm Anh Duy | Nam | 19-02-2012 | - | - | - | |||
| 7239 |
|
Hoàng Nam Khánh | Nam | 21-08-2013 | - | 1491 | 1408 | |||
| 7240 |
|
Nguyễn Ngọc Trường Giang | Nam | 12-06-2012 | - | - | - | |||